Hán tự: 承
Đọc nhanh: 承 (thừa). Ý nghĩa là: chịu; chịu đựng, nhận; chịu trách nhiệm; thừa nhận, nhận được; mang ơn; đội ơn. Ví dụ : - 他能承得下吗? Anh ta có thể chịu được không?. - 他要承受很大的压力。 Anh ấy phải chịu đựng một áp lực rất lớn.. - 他承了这个任务。 Anh ấy đã nhận nhiệm vụ này.
Ý nghĩa của 承 khi là Động từ
✪ chịu; chịu đựng
托着;接着
- 他 能 承得 下 吗 ?
- Anh ta có thể chịu được không?
- 他 要 承受 很大 的 压力
- Anh ấy phải chịu đựng một áp lực rất lớn.
✪ nhận; chịu trách nhiệm; thừa nhận
承担
- 他 承 了 这个 任务
- Anh ấy đã nhận nhiệm vụ này.
- 他 必须 承 责任
- Anh ta phải chịu trách nhiệm.
✪ nhận được; mang ơn; đội ơn
客套话,承蒙
- 昨天 我 承 热情 招待
- Hôm qua tôi nhận được sự tiếp đãi nhiệt tình.
- 承 您 照顾 了
- Nhận được sự chăm sóc của ông rồi.
- 非常感谢 , 承 您 了
- Cảm ơn rất nhiều, đội ơn ông.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ kế thừa
接续
- 他 继承 了 父亲 的 遗产
- Anh ấy kế thừa di sản của cha mình.
- 他 幸运地 继承 了 一大笔 财产
- Anh ấy may mắn kế thừa được một khoản tài sản lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 他 继承 了 家族 的 家业
- Anh ấy tiếp tục kế thừa gia sản của gia tộc.
- 赛 勒斯 承认 他 受雇 陷害 艾莉
- Cyrus thừa nhận rằng anh ta đã được trả tiền để thiết lập Ali.
- 承蒙 厚爱
- được sự yêu mến
- 婚礼 是 爱 的 承诺
- Đám cưới là sự cam kết của tình yêu.
- 承重墙
- tường chịu lực
- 承重 柱
- cột chịu lực
- 她 承受 着 重重的 压力
- Cô ấy chịu đựng rất nhiều áp lực.
- 满口 应承
- không ngớt nhận lời
- 他 的 承诺 让 我 很 安心
- Lời hứa của anh ấy khiến tôi rất yên tâm.
- 这根 电线 能 承受 五安 的 电流
- Dây điện này có thể chịu được dòng điện 5 ampe.
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 承办 殡葬 者 准备 埋葬 尸体
- Người tổ chức tang lễ chuẩn bị chôn cất xác chết.
- 你 需要 承担 你 的 分
- Bạn cần đảm nhận nhiệm vụ của mình.
- 承包 厂商
- bao thầu nhà máy hiệu buôn.
- 我 承包工程
- Tôi nhận thầu công trình.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 我 无力 承受 这些 压力
- Tôi không có sức để chịu đựng áp lực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 承
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 承 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm承›