启齿 qǐchǐ

Từ hán việt: 【khởi xỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "启齿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 齿

Đọc nhanh: 齿 (khởi xỉ). Ý nghĩa là: mở miệng; rỉ răng. Ví dụ : - 齿。 khó mở miệng.. - 便齿。 không tiện nói.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 启齿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 启齿 khi là Động từ

mở miệng; rỉ răng

开口 (多指向别人有所请求)

Ví dụ:
  • - 难以启齿 nányǐqǐchǐ

    - khó mở miệng.

  • - 不便 bùbiàn 启齿 qǐchǐ

    - không tiện nói.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启齿

  • - 螺线管 luóxiànguǎn 缠住 chánzhù 注射器 zhùshèqì 启动 qǐdòng 不了 bùliǎo

    - Solenoid ngừng bắn kim phun.

  • - 鸣谢 míngxiè 启事 qǐshì

    - mẩu tin cảm ơn

  • - 钧启 jūnqǐ

    - kính lão.

  • - xìng

    - Anh ấy họ Khải.

  • - 启新 qǐxīn piān

    - Bắt đầu chương mới.

  • - shì 小启 xiǎoqǐ

    - Tôi là Tiểu Khải.

  • - 陛下 bìxià

    - Bẩm Hoàng Thượng.

  • - 不便 bùbiàn 启齿 qǐchǐ

    - không tiện nói.

  • - 开启 kāiqǐ 闸门 zhámén

    - Mở cửa đập nước.

  • - 启动 qǐdòng 电流 diànliú

    - chạy điện.

  • - chuán jiāng dìng

    - Thuyền sắp nhổ neo.

  • - zài 启封 qǐfēng

    - Tôi đang mở phong bì.

  • - 不日启程 bùrìqǐchéng

    - vài hôm nữa là lên đường

  • - 准备 zhǔnbèi 启程 qǐchéng

    - chuẩn bị khởi hành

  • - 启蒙 qǐméng le

    - Anh ấy đã khai sáng cho tôi.

  • - 启动 qǐdòng 继电器 jìdiànqì

    - khởi động rơ-le.

  • - 更正 gēngzhèng 启事 qǐshì

    - đính chính thông báo

  • - 难以启齿 nányǐqǐchǐ

    - khó mở miệng.

  • - 这件 zhèjiàn 事情 shìqing ràng 觉得 juéde 难以启齿 nányǐqǐchǐ

    - Chuyện này khiến tôi cảm thấy không thoải mái.

  • - 他俩 tāliǎ yǒu 唇亡齿寒 chúnwángchǐhán de 关系 guānxì

    - Hai người bọn họ có mối quan hệ mật thiết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 启齿

Hình ảnh minh họa cho từ 启齿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 启齿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khải , Khể , Khởi
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISR (戈尸口)
    • Bảng mã:U+542F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 齿

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YMUO (卜一山人)
    • Bảng mã:U+9F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao