Đọc nhanh: 含糊其词 (hàm hồ kì từ). Ý nghĩa là: lập lờ; qua loa tắc trách; ừ hữ, tối nghĩa; mơ hồ; nhập nhằng, lẩn tránh vấn đề; né tránh vấn đề.
Ý nghĩa của 含糊其词 khi là Thành ngữ
✪ lập lờ; qua loa tắc trách; ừ hữ
不明确,支吾躲闪,搪塞
✪ tối nghĩa; mơ hồ; nhập nhằng
含义或论据含混
✪ lẩn tránh vấn đề; né tránh vấn đề
回避问题
✪ lúng liếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含糊其词
- 含糊其辞
- Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.
- 含义 极其丰富
- Hàm ý cực kỳ đa dạng.
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 含糊地 说
- Nói một cách mơ hồ.
- 含糊 了 事
- ầm ừ cho qua chuyện.
- 吞吐 其词
- ấp a ấp úng; nói năng ấp a ấp úng
- 她 办起 事来 丁是丁 , 卯是卯 , 一点儿 不含糊
- cô ấy làm việc một là một, hai là hai, đâu ra đó。
- 他 的话 很 含糊 , 不 明白 是 什么 意思
- Lời nói của anh ấy rất mơ hồ, không rõ ý nghĩa.
- 这是 包含 移位 码 的 换音 造词法
- Đó là một mã dịch chuyển ẩn trong một chữ cái đảo ngữ.
- 夸大其词
- nói phóng đại; khoe khoang quá lời.
- 支吾其词
- nói năng quanh co
- 张大其词
- huênh hoang khoác lác; đao to búa lớn.
- 过甚其词
- lời lẽ quá đáng
- 这个 词 的 含义 很 复杂
- Ý nghĩa của từ này rất phức tạp.
- 要 比 就 比 , 我 绝不 含糊
- Đấu thì đấu, tôi quyết không chịu thua.
- 我 看 你 大可不必 含糊其辞
- Tôi không nghĩ bạn không cần thiết phải mơ hồ
- 何其糊涂
- quá hồ đồ
- 在 高手 面前 , 他 也 不含糊
- trước mặt cao thủ, anh ta cũng chẳng hãi sợ
- 这个 词 的 意思 有点 模糊
- Ý nghĩa của từ này hơi không rõ ràng.
- 他 那 两笔 字 还 真 不含糊
- mấy chữ đó anh ta viết khá đấy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 含糊其词
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 含糊其词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm其›
含›
糊›
词›
Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ
Lời lẽ ba phảidở ngô dở khoai; lập lờ hai mặt
quanh co; vòng vèokhúc khuỷu; đường quanh coquanh co; không dứt khoát; không thẳng thắng (ví với nói chuyện, làm việc không dứt khoát rõ ràng); nói gần nói xa; nói quanh colươn lẹo
(thành ngữ) nói vòng vo để che đậy sự thậtlảng tránh
nói lảng tránh (thành ngữ); đập về bụi cây
Lắp Ba Lắp Bắp