Đọc nhanh: 向明 (hướng minh). Ý nghĩa là: Rạng sáng; lúc mặt trời mọc. ◇Dịch Kinh 易經: Thánh nhân nam diện nhi thính thiên hạ; hướng minh nhi trị 聖人南面而聽天下; 嚮明而治 (Thuyết quái 說卦)..
Ý nghĩa của 向明 khi là Tính từ
✪ Rạng sáng; lúc mặt trời mọc. ◇Dịch Kinh 易經: Thánh nhân nam diện nhi thính thiên hạ; hướng minh nhi trị 聖人南面而聽天下; 嚮明而治 (Thuyết quái 說卦).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 向明
- 小明 向 小红 炫耀 成绩
- Tiểu Minh khoe thành tích với Tiểu Hồng.
- 他 把 情况 向 大家 概括 地作 了 说明
- anh ấy đã tóm tắt tình hình với mọi người một cách ngắn gọn.
- 指明方向
- chỉ rõ phương hướng
- 她 向 媒体 发布 了 声明
- Cô ấy đưa ra giải thích với giới truyền thông.
- 小明 向 组长 提交 报告
- Tiểu Minh nộp báo cáo cho trưởng nhóm.
- 她 的 人生 方向 很 明确
- Định hướng cuộc sống của cô ấy rất rõ ràng.
- 她 驰 向 美好 的 明天
- Cô ấy khao khát hướng tới một ngày mai tươi đẹp.
- 他 向来 很 聪明
- Anh ấy luôn rất thông minh.
- 去向不明
- hướng đi không rõ.
- 维修 手册 向 您 提供 修理 汽车 所 需 的 图表 和 说明
- Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.
- 这 篇文章 开头 就 表明 了 作者 的 意向
- mở đầu của bài văn này đã nói ró ý hướng của tác giả rồi.
- 小明 在 博物馆 充当 向导
- Tiểu Minh làm hướng dẫn viên tại bảo tàng.
- 我 猜 警方 还 跟 你 说 过 去向不明 不能 立案
- Cá rằng cảnh sát cũng nói với bạn rằng mất tích không phải là một tội ác.
- 这种 趋向 在 社会 上 很 明显
- Xu thế này rất rõ ràng trong xã hội.
- 这件 事过 几天 就要 向 大家 说明 , 请 不要 胡乱 猜疑
- chuyện này mấy ngày nữa sẽ nói rõ cho mọi người biết, xin đừng ngờ vực lung tung.
- 他分 明朝 你 来 的 方向 去 的 , 你 怎么 没有 看见 他
- nó rõ ràng là từ phía anh đi tới, lẽ nào anh lại không thấy nó?
- 在 这种 危机重重 的 时候 , 向来 聪明 的 他 也 只能 装傻充愣
- Vào thời điểm nguy hiểm khắp nơi này, người trước nay thông minh như anh ấy cũng chỉ có thể giả ngây giả ngốc.
- 这个 领导 一向 清正 廉明
- Vị lãnh đạo này luôn trong sạch và liêm chính.
- 小明 对 未来 充满 向往
- Tiểu Minh đầy khao khát về tương lai.
- 他 的 政治 倾向 很 明显
- Khuynh hướng chính trị của anh ấy rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 向明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 向明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm向›
明›