Đọc nhanh: 合成法 (hợp thành pháp). Ý nghĩa là: (hóa học) tổng hợp, phép hợp thành.
Ý nghĩa của 合成法 khi là Danh từ
✪ (hóa học) tổng hợp
(chemical) synthesis
✪ phép hợp thành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合成法
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 小河 汇合 成 大河
- sông nhỏ hợp thành sông lớn
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 合法 的 夫妻 受 法律 保护
- Các cặp vợ chồng hợp pháp được pháp luật bảo vệ.
- 固守成法
- khư khư giữ lấy biện pháp cũ
- 合成 汽油
- dầu xăng tổng hợp.
- 合理合法
- hợp lý hợp pháp
- 合成词
- từ hợp thành; từ ghép
- 不合 法度
- không hợp chuẩn mực hành vi; không đúng phép tắc.
- 成文法
- luật thành văn.
- 成绩 合格 , 准予 毕业
- đạt thành tích, được phép tốt nghiệp.
- 合法权益
- quyền lợi hợp pháp.
- 合法权利
- quyền lợi hợp pháp
- 他 为了 成功 想尽办法
- Anh ấy đã làm mọi thứ có thể để thành công.
- 复合 构词法 将 单个 字 组成 复合词 的 形式
- Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合成法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合成法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
成›
法›