Đọc nhanh: 合伙人 (hợp hoả nhân). Ý nghĩa là: phía đối tác; phía cộng tác, cộng sự; đối tác, sự cộng tác. Ví dụ : - 合伙人们看我就像看草原上的小羚羊 Các đối tác nhìn tôi như thể tôi là một con linh dương trên xavan.
Ý nghĩa của 合伙人 khi là Danh từ
✪ phía đối tác; phía cộng tác
与人合作经营一种企业、生意或参与同一活动的人,一起工作的人
- 合伙 人们 看 我 就 像 看 草原 上 的 小 羚羊
- Các đối tác nhìn tôi như thể tôi là một con linh dương trên xavan.
✪ cộng sự; đối tác
与别人共同从事于任何活动的人
✪ sự cộng tác
由合伙组织结合在一起的
✪ phụ tá
一个与另一位合作或协助他执行任务或为他服务的人
✪ bạn
同伙,作为共享者而与另一人联合的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合伙人
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 爱 一个 人 就是 横下心来 把 自己 小小的 赌本 跟 她 合 起来
- Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.
- 合伙 经营
- hùn vốn kinh doanh
- 师徒 两人 搭配 得 十分 合拍
- Hai thầy trò kết hợp ăn ý.
- 他 是 合格 的 候选人
- Anh ấy là người được chọn hợp tiêu chuẩn.
- 两个 班 合共 八十 人
- tổng cộng hai lớp có 80 người.
- 合伙人 没 懂 「 八边形 」 的 意义
- Các đối tác không thực sự có được Octagon.
- 苏黎世 的 一个 合伙人
- Một cộng sự từ Zurich.
- 合理 搭配 人员 岗位
- Phân bổ vị trí nhân viên hợp lý.
- 树身 粗壮 , 五 人才 能 合围
- thân cây to quá, 5 người mới ôm xuể.
- 你 得 先 打个 谱儿 , 才能 跟 人家 商 订合同
- anh phải vạch kế hoạch trước, mới có thể thương lượng hợp đồng với người ta.
- 合伙 干坏事
- kết bè kết đảng làm chuyện xấu
- 我 定期 拜访 合作伙伴
- Tôi thăm đối tác thường xuyên.
- 公司 专程 拜访 了 合作伙伴
- Công ty đã đặc biệt đến thăm đối tác.
- 一伙人 正在 搬家
- Một đám người đang chuyển nhà.
- 有些 人 只好 合用 一间 办公室
- Một số người phải dùng chung một văn phòng làm việc.
- 合伙 人们 看 我 就 像 看 草原 上 的 小 羚羊
- Các đối tác nhìn tôi như thể tôi là một con linh dương trên xavan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合伙人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合伙人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
伙›
合›