Đọc nhanh: 上证综合指数 (thượng chứng tống hợp chỉ số). Ý nghĩa là: Chỉ số tổng hợp SSE (Sở giao dịch chứng khoán Thượng Hải).
Ý nghĩa của 上证综合指数 khi là Danh từ
✪ Chỉ số tổng hợp SSE (Sở giao dịch chứng khoán Thượng Hải)
SSE (Shanghai Stock Exchange) Composite Index
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上证综合指数
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 我 有 下肢 不 宁 综合症
- Tôi bị hội chứng chân không yên.
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 手指 上扎 了 一根 刺
- Có một cái gai đâm vào ngón tay.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 我 坚决 应战 , 保证 按时 完成 生产指标
- tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 数着 台阶 慢慢 上
- Đếm bậc thềm đi lên từ từ.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 那 扇门 合不上
- Cánh cửa đó không đóng lại được.
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 经过 调查 论证 , 综合 研究 , 确定 具体措施
- thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
- 有时 平衡表 上 所有者 权益 的 数量 指 的 是 净值 净资产 独资 资本
- Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng
- 重量 指数 不断 上升
- Chỉ số trọng lượng liên tục tăng lên.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 大多数 仍 把 汉语 叫 Chinese , 但 实际上 则 指 的 普通话
- Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
- 像 他 这样 的 三好 学生 在 我们 班上 是 屈指可数 的
- Học sinh “ba tốt” như cậu ấy lớp chúng tôi chỉ có đếm trên đầu ngón tay
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上证综合指数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上证综合指数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
合›
指›
数›
综›
证›