Đọc nhanh: 上海合作组织 (thượng hải hợp tá tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO).
Ý nghĩa của 上海合作组织 khi là Danh từ
✪ Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO)
Shanghai Cooperation Organisation (SCO)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上海合作组织
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 互助合作
- hợp tác giúp đỡ nhau
- 去过 的 人 一定 都 会 爱 上 海狸 州
- Phải yêu Bang Beaver.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 海盗 在 海上 攻击 船只
- Hải tặc tấn công tàu trên biển.
- 这次 合作 黄 了 真 可惜
- Sự hợp tác lần này thất bại thật đáng tiếc.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 上面 派 了 工作组 到 我们 这儿 帮助 工作
- cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc.
- 渔民 每天 都 在 海上 劳作
- Ngư dân làm việc trên biển mỗi ngày.
- 组织 中 螺丝 作用 大
- Trong tổ chức bộ phận chủ chốt có tác dụng lớn.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 繁复 的 组织 工作
- công tác tổ chức bề bộn phức tạp.
- 他 在组织上 受到 了 表扬
- Anh ấy được tổ chức khen ngợi.
- 他们 在 平台 上 合作 成功
- Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.
- 我 打算 留在 上海 工作
- Tôi dự tính ở lại Thượng Hải làm việc.
- 组织 上 叫 我 来 跟 你 接头
- tổ chức cử tôi đến liên hệ với anh.
- 他 在 上海 工作 了 多年
- Anh ấy đã làm việc ở Thượng Hải nhiều năm.
- 你 希望 在 这 企划 上面 跟 我们 公司 合作 吗 ?
- Bạn có muốn hợp tác với công ty của chúng tôi trong kế hoạch này không.
- 组织 上 决定 派 你 去 接替 他 的 工作
- tổ chức quyết định cử anh đến tiếp nhận công việc của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上海合作组织
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上海合作组织 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
作›
合›
海›
组›
织›