Đọc nhanh: 人各有所好 (nhân các hữu sở hảo). Ý nghĩa là: chacun con trai goût, mọi người đều có thích và không thích, không có sự giải thích cho hương vị.
Ý nghĩa của 人各有所好 khi là Thành ngữ
✪ chacun con trai goût
chacun son goût
✪ mọi người đều có thích và không thích
everyone has their likes and dislikes
✪ không có sự giải thích cho hương vị
there is no accounting for taste
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人各有所好
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 每个 人 都 有 自己 的 爱好
- Mỗi người đều có sở thích cá nhân.
- 珍惜 生命 中 的 所有人
- Hãy trân trọng tất cả mọi người trong cuộc sống.
- 他 的 笑容 愉悦 了 所有人
- Nụ cười của anh ấy làm vui lòng tất cả mọi người.
- 他 的 仁心 感动 了 所有人
- Lòng nhân ái của anh ấy đã cảm động mọi người.
- 人家 过去 对 咱有 过 好儿 , 咱 不能 忘 了
- ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
- 他 是 个 有 好 心眼儿 的 人
- Anh ấy là người có bụng dạ rốt.
- 我 就是 挺爱 玩儿 的 , 所有 好玩儿 的 事情 都 会令 我 觉得 很 向往
- Tôi khá là ham chơi, tất cả những thú vui ngoài kia đều khiến tôi mong chờ, khao khát.
- 举座 ( 所有 在座 的 人 )
- cử toạ; tất cả những người đang ngồi.
- 社会 中有 各种 人
- Trong xã hội có đủ kiểu người.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 在 离开 办公室 之前 应 把 所有 物品 摆放 好
- Trước khi rời khỏi văn phòng, bạn nên sắp xếp đồ đạc đúng cách.
- 人 的 寿命 各有不同
- Tuổi thọ của con người mỗi người khác nhau.
- 有 的 人 记性 好
- có người có trí nhớ rất tốt.
- 有些 人 只好 合用 一间 办公室
- Một số người phải dùng chung một văn phòng làm việc.
- 我 已经 办好 了 所有 的 手续
- Tôi đã hoàn tất tất cả các thủ tục.
- 以前 这个 小 城市 里 只有 一所 私人 办 的 中学
- trước đây trong thành phố nhỏ này chỉ có một trường trung học do tư nhân mở.
- 不是 所有 的 医务人员 都 是 好人
- Không phải tất cả những nhân viên y tế đều là người tốt.
- 这个 好消息 高兴 了 所有人
- Tin tốt này làm mọi người vui vẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人各有所好
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人各有所好 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
各›
好›
所›
有›