Hán tự: 叶
Đọc nhanh: 叶 (hiệp.diệp). Ý nghĩa là: lá cây, lá (vật giống hình lá), tờ giấy; trang. Ví dụ : - 柳树叶细长又柔软。 Lá cây liễu mảnh dài và mềm mại.. - 枫叶到秋天变红了。 Lá phong vào mùa thu chuyển đỏ.. - 叶样的吊坠很独特。 Mặt dây chuyền hình lá rất độc đáo.
Ý nghĩa của 叶 khi là Danh từ
✪ lá cây
(叶儿) 植物的营养器官之一,通常由叶片和叶柄组成通称叶子
- 柳树 叶 细长 又 柔软
- Lá cây liễu mảnh dài và mềm mại.
- 枫叶 到 秋天 变红 了
- Lá phong vào mùa thu chuyển đỏ.
✪ lá (vật giống hình lá)
像叶子的
- 叶样 的 吊 坠 很 独特
- Mặt dây chuyền hình lá rất độc đáo.
- 叶形 的 玉佩 很 精美
- Ngọc bội hình lá rất tinh xảo.
✪ tờ giấy; trang
同''页''
- 那纸 叶画 满 图案
- Trang giấy đó được vẽ đầy họa tiết.
- 这 本书 叶数 有点 多
- Số trang của cuốn sách này hơi nhiều.
✪ họ Diệp
姓
- 他 姓 叶
- Anh ấy họ Diệp.
✪ thời kỳ; thời
较长时期的分段
- 明朝 末叶 局势 动荡
- Cuối thời nhà Minh, tình hình bất ổn.
- 春秋 末叶 战乱 频繁
- Cuối thời Xuân Thu, chiến tranh xảy ra thường xuyên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 蝉于 叶下吟 鸣
- Ve sầu kêu dưới lá cây.
- 花 在 绿叶 衬托 下 更 鲜艳
- Hoa trông rực rỡ hơn khi được lá xanh làm nổi bật.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 我 看见 叶子 在 凋
- Tôi thấy lá đang rụng.
- 荷叶 露
- Nước lá sen.
- 碧绿 的 荷叶
- lá sen xanh biếc
- 荷叶 上 露珠 盈盈
- những hạt sương trên lá sen trong suốt.
- 荷叶 上 有 许多 水滴
- Trên lá sen có rất nhiều giọt nước.
- 荷叶 在 池塘 生长 着
- Lá sen đang mọc trong ao.
- 荷叶 漂浮 在 水面 上
- Lá sen nổi trên mặt nước.
- 荷叶 舒展 着 , 发出 清香
- lá sen xoè ra, toả hương thơm.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 凝聚 着 晶莹 的 露珠
- trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.
- 叶子 在 水面 上 漂着
- Lá trôi lềnh bềnh trên mặt nước.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叶›