Đọc nhanh: 史密斯 (sử mật tư). Ý nghĩa là: Smith. Ví dụ : - 他叫罗素·史密斯 Tên anh ấy là Russell Smith.. - 约翰·史密斯是谁 John Smith là ai?. - 今天去史密斯家粉刷了 Hôm nay sơn nhà Smith.
Ý nghĩa của 史密斯 khi là Danh từ
✪ Smith
人名
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 约翰 · 史密斯 是 谁
- John Smith là ai?
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 在 史密斯 两次 企图 自杀
- Nhân viên khẩn cấp đã được gọi đến nhà Smith
- 我 在 聚会 上见 了 史密斯
- Tôi đã gặp một Smith tại bữa tiệc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史密斯
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 你 的 摩斯 密码学 得 怎么样
- Mã morse của bạn thế nào?
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 密斯 王 ( 王小姐 ) 。 ( 英 miss)
- cô Vương.
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 史密斯 先生 有时 屈尊 帮 他 的 妻子 做 家务
- Ông Smith đôi khi khiêm tốn giúp vợ ông làm công việc nhà.
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 约翰 · 史密斯 是 谁
- John Smith là ai?
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 宝嘉 康蒂 也 需要 约翰 · 史密斯 啊
- Pocahontas cần John Smith của cô ấy.
- 我 在 聚会 上见 了 史密斯
- Tôi đã gặp một Smith tại bữa tiệc.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
- 史密斯 先生 和 琼斯 太太 以及 另外 三位 老师 都 在 那儿
- Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.
- 在 史密斯 两次 企图 自杀
- Nhân viên khẩn cấp đã được gọi đến nhà Smith
- 史密斯 先生 不想 因 坚持 按 市价 购进 而 失去 做买卖 的 机会
- Ông Smith không muốn bỏ lỡ cơ hội kinh doanh vì kiên nhẫn mua hàng theo giá thị trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 史密斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 史密斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm史›
密›
斯›