Đọc nhanh: 史蒂夫 (sử đế phu). Ý nghĩa là: Steve (tên nam). Ví dụ : - 他叫史蒂夫 Tên của anh ấy là steve.
Ý nghĩa của 史蒂夫 khi là Danh từ
✪ Steve (tên nam)
Steve (male name)
- 他 叫 史蒂夫
- Tên của anh ấy là steve.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史蒂夫
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 你 肯定 是 史蒂夫
- Bạn phải là Steve.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 死者 是 米歇尔 · 史蒂文斯
- Nạn nhân là Michelle Stevens.
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 史蒂芬 在 剑桥 的 记录 显示
- Hồ sơ của Stephen từ Cambridge bao gồm
- 这 可是 史蒂芬 · 霍金 啊
- Đây là Stephen Hawking.
- 他 叫 史蒂夫
- Tên của anh ấy là steve.
- 但 你 跟 我 说 史蒂夫 叔叔 搬 去 冲绳 了
- Nhưng bạn đã nói với tôi chú Stevie đã chuyển đến Okinawa.
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 宝嘉 康蒂 也 需要 约翰 · 史密斯 啊
- Pocahontas cần John Smith của cô ấy.
- 我 是 海军 少校 史蒂夫 · 麦 格瑞特
- Tên tôi là Trung úy Chỉ huy Steve McGarrett.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 史蒂夫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 史蒂夫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm史›
夫›
蒂›