Đọc nhanh: 台胞证 (thai bào chứng). Ý nghĩa là: Giấy phép Du lịch Đại lục cho Công dân Đài Loan, Giấy phép nhập cảnh Đài Loan cho người đồng hương, viết tắt cho 台灣居民來往大陸通行證 | 台湾居民来往大陆通行证.
Ý nghĩa của 台胞证 khi là Danh từ
✪ Giấy phép Du lịch Đại lục cho Công dân Đài Loan
Mainland Travel Permit for Taiwan Residents
✪ Giấy phép nhập cảnh Đài Loan cho người đồng hương
Taiwan Compatriot Entry Permit
✪ viết tắt cho 台灣居民來往大陸通行證 | 台湾居民来往大陆通行证
abbr. for 台灣居民來往大陸通行證|台湾居民来往大陆通行证 [Tái wān Ju1 mín Lái wǎng Dà lù Tōng xíng zhèng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台胞证
- 他 穿着 扎靠 上台
- Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 胞 妹
- em ruột
- 同胞 姐妹
- chị em ruột
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 胞 兄
- anh ruột
- 同胞兄弟
- anh em ruột
- 望台 兄多加 指点
- Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.
- 这位 兄台 太过分 了
- Vị huynh đài này hơi quá đáng rồi.
- 她 在 舞台 上歌 了 一首歌
- Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.
- 歌台舞榭
- ca đài vũ tạ
- 他 矜持 地站 在 舞台 上
- Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.
- 老师 授予 我 荣誉证书
- Thầy giáo trao cho tôi chứng chỉ danh dự.
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 登 在 窗台 儿上 擦 玻璃
- Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 台胞 回大陆 探亲
- Đồng bào Đài Loan về đại lục thăm thân nhân.
- 我们 需要 搜集 证据
- Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 台胞证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 台胞证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
胞›
证›