Đọc nhanh: 上次 (thượng thứ). Ý nghĩa là: lần trước. Ví dụ : - 上次考试我没考好。 Lần thi trước tôi thi không tốt.. - 上次比赛他赢了。 Lần thi đấu trước anh ấy đã thắng.. - 上次聚会大家都在。 Lần tụ họp trước mọi người đều có mặt.
Ý nghĩa của 上次 khi là Danh từ
✪ lần trước
上次:许志安的粤语专辑
- 上次 考试 我 没 考好
- Lần thi trước tôi thi không tốt.
- 上次 比赛 他 赢 了
- Lần thi đấu trước anh ấy đã thắng.
- 上次 聚会 大家 都 在
- Lần tụ họp trước mọi người đều có mặt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上次
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 这次 考试 难于 上次
- Kỳ thi này khó hơn kỳ thi trước.
- 这次 的 成绩 高过 上次
- Kết quả lần này cao hơn lần trước.
- 这次 来 的 客人 比 上次 少
- Khách lần này ít hơn lần trước.
- 轮次 上场
- theo trình tự diễn.
- 自从 我 上次 见到 他 以来 , 他 又 长胖 了
- Từ khi tôi gặp anh lần cuối cho tới nay, anh ta lại béo lên rồi.
- 我 报名 上 这次 的 培训 课
- Tôi đăng ký khóa đào tạo lần này.
- 上次 我 吃 蛋挞 和 煎 堆 已 是 很久以前 的 事
- Lần cuối cùng tôi ăn bánh trứng và bánh bao chiên đã lâu lắm rồi.
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 那次 事故 後 她 的 腿 上 留下 了 伤疤
- Sau vụ tai nạn đó, trên chân của cô ấy có vết sẹo.
- 总会 二次 上演
- Thường có một buổi biểu diễn thứ hai.
- 上次 考试 我 没 考好
- Lần thi trước tôi thi không tốt.
- 这次 考试 我 一定 考上 太原 大学
- Tôi nhất định phải thi đỗ vào Đại học Thái Nguyên trong kì thi này.
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 在 这次 运动会 上 二 百米赛跑 又 刷新 了 本市 的 记录
- trong đại hội thể dục thể thao tại thành phố lần này, môn chạy 200m lại lập được kỉ lục mới.
- 这次 事故 耽误 了 他 上班
- Sự cố này làm lỡ anh ấy đi làm.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 找出 上次 的 截图
- Tìm ảnh chụp màn hình đã lưu trước đó.
- 保守党 在 上次 议会选举 中 从 工党 手里 夺得 这个 议席
- Đảng Bảo thủ đã giành chiếc ghế nghị viện này từ tay Đảng Công nhân trong cuộc bầu cử hội đồng lần trước.
- 这份 报告 与 上次 的 数据 相符
- Báo cáo này khớp với dữ liệu lần trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上次
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上次 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
次›