Đọc nhanh: 取决 (thủ quyết). Ý nghĩa là: quyết định bởi; quyết định ở; phụ thuộc vào. Ví dụ : - 成功取决自身努力。 Thành công phụ thuộc vào sự cố gắng của bản thân.. - 胜负取决发挥。 Thắng bại quyết định bởi sự phát huy.. - 结果取决最初选择。 Kết quả phụ thuộc vào lựa chọn ban đầu.
Ý nghĩa của 取决 khi là Động từ
✪ quyết định bởi; quyết định ở; phụ thuộc vào
由某方面或某种情况决定 (后面多跟有''于''字)
- 成功 取决 自身 努力
- Thành công phụ thuộc vào sự cố gắng của bản thân.
- 胜负 取决 发挥
- Thắng bại quyết định bởi sự phát huy.
- 结果 取决 最初 选择
- Kết quả phụ thuộc vào lựa chọn ban đầu.
- 未来 取决 当下 行动
- Tương lai quyết định bởi hành động bây giờ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 取决
✪ Chủ ngữ + 取决 +(于)+ Tân ngữ
quyết định vào/phụ thuộc vào cái gì
- 命运 取决 个人 态度
- Số phận quyết định bởi thái độ cá nhân.
- 水平 取决于 训练 程度
- Trình độ quyết định bởi mức độ tập luyện.
- 机会 取决于 准备
- Cơ hội phụ thuộc vào sự chuẩn bị.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 取决
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 这 将 如果 应用 取决于 您 的 网站 版型
- Điều này sẽ phụ thuộc vào phiên bản trang web của bạn nếu nó được áp dụng.
- 胜负 取决 发挥
- Thắng bại quyết định bởi sự phát huy.
- 机会 取决于 准备
- Cơ hội phụ thuộc vào sự chuẩn bị.
- 成功 取决于 很多 因素
- Thành công phụ thuộc vào nhiều yếu tố.
- 结果 取决 最初 选择
- Kết quả phụ thuộc vào lựa chọn ban đầu.
- 水平 取决于 训练 程度
- Trình độ quyết định bởi mức độ tập luyện.
- 未来 取决 当下 行动
- Tương lai quyết định bởi hành động bây giờ.
- 价格 取决于 市场 的 需求
- Giá cả phụ thuộc vào nhu cầu của thị trường.
- 他 采取措施 解决 了 问题
- Anh ấy đã thực hiện các biện pháp để giải quyết vấn đề.
- 命运 取决 个人 态度
- Số phận quyết định bởi thái độ cá nhân.
- 先 听取意见 , 进而 做出 决定
- Nghe ý kiến trước, rồi tiến tới đưa ra quyết định.
- 成功 取决 自身 努力
- Thành công phụ thuộc vào sự cố gắng của bản thân.
- 他们 取得 了 决定性 的 胜利
- Họ đã giành được chiến thắng mang tính quyết định.
- 国民 财富 在 很大 程度 上 取决于 一个 国家 的 教育 水准
- "Tài sản quốc dân phần lớn phụ thuộc vào trình độ giáo dục của một quốc gia."
- 结果 取决于 你 的 努力
- Kết quả phụ thuộc vào nỗ lực của bạn.
- 这 一切 都 取决于 你 自己
- Tất cả phụ thuộc vào bản thân bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 取决
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 取决 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm决›
取›