Đọc nhanh: 历代 (lịch đại). Ý nghĩa là: các triều đại, qua nhiều thế hệ, các thời kỳ. Ví dụ : - 历代名画。 những danh hoạ của các triều đại.. - 历代务农。 qua nhiều thế hệ làm nghề nông.. - 这里的珍珠养殖业历代不衰。 nghề nuôi trai ở nơi này qua nhiều thời kỳ cũng không bị suy yếu.
Ý nghĩa của 历代 khi là Danh từ
✪ các triều đại
过去的各个朝代
- 历代 名画
- những danh hoạ của các triều đại.
✪ qua nhiều thế hệ
过去的许多世代
- 历代 务农
- qua nhiều thế hệ làm nghề nông.
✪ các thời kỳ
经历各个时期
- 这里 的 珍珠 养殖业 历代 不衰
- nghề nuôi trai ở nơi này qua nhiều thời kỳ cũng không bị suy yếu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历代
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 代码 重构
- Tái cấu trúc mã nguồn.
- 历代 务农
- qua nhiều thế hệ làm nghề nông.
- 打狗棒法 只是 历代 帮主 相传
- Đả cẩu bổng pháp được truyền từ đời này sang đời khác.
- 历届 人民代表大会
- đại hội đại biểu các nhiệm kỳ trước.
- 历代 名画
- những danh hoạ của các triều đại.
- 这 本书 介绍 现代 的 历史
- Cuốn sách này giới thiệu lịch sử hiện đại.
- 程 的 标准 历代 不同
- Tiêu chuẩn đo lường qua các thời đại khác nhau.
- 他 对 古代 历史 粗通 一些
- Anh ấy hiểu sơ lược về lịch sử cổ đại.
- 历个 朝代 , 文化 各 不同
- Trong các triều đại trước kia, văn hóa đều không giống nhau.
- 殷 朝代 的 历史 充满 了 神秘色彩
- Lịch sử triều Ân mang đầy sắc thái thần bí.
- 历史学家 找到 古代 文献
- Nhà sử học đã tìm thấy tài liệu cổ đại.
- 古代 历史 令人神往
- Lịch sử cổ đại khiến người ta say mê.
- 对 历史 进行 断代 研究
- tiến hành phân chia thời kỳ lịch sử để nghiên cứu.
- 汉代 历史 影响 深远
- Lịch sử nhà Hán có ảnh hưởng sâu rộng.
- 我 对 古代 历史 很感兴趣
- Tôi rất quan tâm đến lịch sử cổ đại.
- 她 对 古代 历史 有 很 深 的 学问
- Cô ấy có học vấn sâu rộng về lịch sử cổ đại.
- 这里 的 珍珠 养殖业 历代 不衰
- nghề nuôi trai ở nơi này qua nhiều thời kỳ cũng không bị suy yếu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 历代
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 历代 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
历›