Đọc nhanh: 卷起 (quyển khởi). Ý nghĩa là: (của bụi, v.v.) để xoáy lên, cuộn lại, cuộn lên. Ví dụ : - 把竹帘子卷起来。 Cuốn rèm trúc lại.. - 卷起袖子就干。 Xắn tay áo lên làm liền.. - 把报纸卷起来打苍蝇。 Cuộn tờ báo lại để đập ruồi.
Ý nghĩa của 卷起 khi là Động từ
✪ (của bụi, v.v.) để xoáy lên
(of dust etc) to swirl up
- 把 竹帘子 卷 起来
- Cuốn rèm trúc lại.
- 卷起 袖子 就 干
- Xắn tay áo lên làm liền.
- 把 报纸 卷 起来 打苍蝇
- Cuộn tờ báo lại để đập ruồi.
- 汽车 卷起 尘土 , 飞驰 而 过
- xe hơi cuốn tung bụi lên.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ cuộn lại
to curl up
✪ cuộn lên
to roll up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷起
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 卷起 袖子 就 干
- Xắn tay áo lên làm liền.
- 把 竹帘子 卷 起来
- Cuốn rèm trúc lại.
- 他 把 纸卷 了 起来
- Anh ta từ từ cuộn bức tranh lên.
- 我们 一起 包 春卷 吧
- Chúng ta cùng nhau cuốn nem nhé.
- 把 报纸 卷 起来 打苍蝇
- Cuộn tờ báo lại để đập ruồi.
- 车后 卷起 一片 灰土
- sau xe bụi đất mịt mù.
- 汽车 卷起 尘土 , 飞驰 而 过
- xe hơi cuốn tung bụi lên.
- 狂风 卷起 了 滚滚 的 黄沙
- trận cuồng phong nổi lên thổi cát bay cuồn cuộn.
- 她 卷起 袖子 去 洗碗
- Cô ấy xắn tay áo lên và đi rửa bát.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卷起
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卷起 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卷›
起›