- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
- Pinyin:
Yíng
- Âm hán việt:
Dăng
- Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨フ一一フ
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿰虫黾
- Thương hiệt:LIRLU (中戈口中山)
- Bảng mã:U+8747
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 蝇
-
Cách viết khác
蝿
𡢘
-
Phồn thể
蠅
Ý nghĩa của từ 蝇 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蝇 (Dăng). Bộ Trùng 虫 (+8 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一丨一丶丨フ一丨フ一一フ). Ý nghĩa là: 1. con ruồi, 2. nhỏ bé. Từ ghép với 蝇 : 蒼蠅 Con nhặng, 蠅頭細字 Chữ nhỏ như đầu ruồi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Nhỏ như ruồi
- 蠅頭細字 Chữ nhỏ như đầu ruồi.