卡门 kǎmén

Từ hán việt: 【ca môn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "卡门" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ca môn). Ý nghĩa là: Carmen (tên), Carmen, vở opera năm 1875 của Georges Bizet dựa trên tiểu thuyết của Prosper Mérimée . Ví dụ : - Vậy Carmen đã nói gì?. - Carmen biết rằng tôi đã hôn bạn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 卡门 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 卡门 khi là Danh từ

Carmen (tên)

Carmen (name)

Ví dụ:
  • - 卡门 kǎmén 怎么 zěnme shuō

    - Vậy Carmen đã nói gì?

Carmen, vở opera năm 1875 của Georges Bizet 比 才 dựa trên tiểu thuyết của Prosper Mérimée 梅里美

Carmen, 1875 opera by Georges Bizet 比才 based on novel by Prosper Mérimée 梅里美 [Méilǐměi]

Ví dụ:
  • - 卡门 kǎmén 知道 zhīdào wěn le

    - Carmen biết rằng tôi đã hôn bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡门

  • - 豪门 háomén 大族 dàzú

    - gia tộc giàu sang quyền thế

  • - gāo mén 望族 wàngzú

    - cao sang vọng tộc

  • - 名门望族 míngménwàngzú

    - danh gia vọng tộc

  • - 及门 jímén 弟子 dìzǐ

    - đệ tử chính thức.

  • - 远门 yuǎnmén 兄弟 xiōngdì

    - anh em bà con xa

  • - 豪门子弟 háoménzǐdì

    - con cái nhà giàu có

  • - 就是 jiùshì 那个 nàgè 恶名昭彰 èmíngzhāozhāng de 尼尔 níěr · 卡夫 kǎfū ruì

    - Neal Caffrey khét tiếng.

  • - 卡拉 kǎlā · 克拉克 kèlākè hái 活着 huózhe

    - Kara Clarke vẫn còn sống.

  • - 射门 shèmén 凶狠 xiōnghěn

    - bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.

  • - 球员 qiúyuán 准备 zhǔnbèi 射门 shèmén

    - Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.

  • - 卡尔 kǎěr 带给 dàigěi

    - Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi

  • - shì 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn

    - Đó là Noel Kahn.

  • - 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn ne

    - Thậm chí không phải Noel Kahn?

  • - 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn shì A

    - Noel Kahn là A.

  • - 可是 kěshì 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn

    - Đây là Noel Kahn.

  • - 卡门 kǎmén 怎么 zěnme shuō

    - Vậy Carmen đã nói gì?

  • - mén 卡住 kǎzhù le 打不开 dǎbùkāi

    - Cửa bị kẹt, không mở được.

  • - 卡门 kǎmén 决定 juédìng 等等 děngděng zài 参军 cānjūn

    - Carmen quyết định chờ đợi để nhập ngũ?

  • - 卡门 kǎmén 知道 zhīdào wěn le

    - Carmen biết rằng tôi đã hôn bạn.

  • - 公司 gōngsī 部门 bùmén shì 平行 píngxíng de

    - Các bộ phận công ty là đồng cấp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卡门

Hình ảnh minh họa cho từ 卡门

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卡门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao