Đọc nhanh: 图坦卡门 (đồ thản ca môn). Ý nghĩa là: Tutankhamen, vua của Ai Cập cổ đại 1333-1323 trước Công nguyên.
Ý nghĩa của 图坦卡门 khi là Danh từ
✪ Tutankhamen, vua của Ai Cập cổ đại 1333-1323 trước Công nguyên
Tutankhamen, king of ancient Egypt 1333-1323 BC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图坦卡门
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 卡门 怎么 说
- Vậy Carmen đã nói gì?
- 图书馆 开门 了
- Thư viện mở cửa rồi.
- 门 卡住 了 , 打不开
- Cửa bị kẹt, không mở được.
- 卡门 决定 等等 再 参军
- Carmen quyết định chờ đợi để nhập ngũ?
- 卡门 知道 我 吻 了 你
- Carmen biết rằng tôi đã hôn bạn.
- 他 在 图书馆 门口 停顿 了
- Anh ấy dừng lại ở cửa thư viện.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 图坦卡门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 图坦卡门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
图›
坦›
门›