Đọc nhanh: 卡门柏乳酪 (ca môn bá nhũ lạc). Ý nghĩa là: Camembert (pho mát Pháp kem mềm).
Ý nghĩa của 卡门柏乳酪 khi là Danh từ
✪ Camembert (pho mát Pháp kem mềm)
Camembert (soft, creamy French cheese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡门柏乳酪
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 卡门 怎么 说
- Vậy Carmen đã nói gì?
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 门 卡住 了 , 打不开
- Cửa bị kẹt, không mở được.
- 在 乳酪 下放 一层 罗勒 叶
- Một lớp lá húng quế ngay bên dưới miếng pho mát?
- 卡门 决定 等等 再 参军
- Carmen quyết định chờ đợi để nhập ngũ?
- 所以 酪乳 让 你 想起 家乡
- Vì vậy, bơ sữa nhắc bạn nhớ về nhà.
- 看上去 你 还有 很多 酸乳酪 没 吃 完
- Có vẻ như bạn còn rất nhiều sữa chua.
- 她 本 想 当 名演员 最终 却 在 乳酪 蛋糕店 当 了 服务生
- Trở thành một nữ diễn viên và trở thành một nhân viên phục vụ tại nhà máy bánh pho mát.
- 卡门 知道 我 吻 了 你
- Carmen biết rằng tôi đã hôn bạn.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卡门柏乳酪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卡门柏乳酪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乳›
卡›
柏›
酪›
门›