Đọc nhanh: 卡门贝 (ca môn bối). Ý nghĩa là: phô mai camembert.
Ý nghĩa của 卡门贝 khi là Danh từ
✪ phô mai camembert
camembert cheese
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡门贝
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 卡门 怎么 说
- Vậy Carmen đã nói gì?
- 门 卡住 了 , 打不开
- Cửa bị kẹt, không mở được.
- 卡门 决定 等等 再 参军
- Carmen quyết định chờ đợi để nhập ngũ?
- 卡门 知道 我 吻 了 你
- Carmen biết rằng tôi đã hôn bạn.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卡门贝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卡门贝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
贝›
门›