Đọc nhanh: 博客圈 (bác khách khuyên). Ý nghĩa là: thế giới blog. Ví dụ : - 堂堂主流媒体什么时候也去博客圈干龌龊事了 Khi nào thì các phương tiện truyền thông chính thống lại trở thành một thứ khốn nạn của thế giới blog?
Ý nghĩa của 博客圈 khi là Danh từ
✪ thế giới blog
blogosphere
- 堂堂 主流 媒体 什么 时候 也 去 博客 圈干 龌龊事 了
- Khi nào thì các phương tiện truyền thông chính thống lại trở thành một thứ khốn nạn của thế giới blog?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博客圈
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 出门 拜客
- ra ngoài thăm viếng
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 戚来 家里 做客
- Họ hàng đến nhà làm khách.
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 这次 来 的 客人 比 上次 少
- Khách lần này ít hơn lần trước.
- 这个 圈儿 很 圜
- Vòng tròn này rất tròn.
- 这 是 爱 词霸 改版 后 本人 的 首篇 博客
- Đây là blog đầu tiên của tôi sau khi Iciba được sửa đổi.
- 我 打算 成为 一名 博客
- Tôi định trở thành một blogger.
- 她 喜欢 写 旅游 博客
- Cô ấy thích viết blog du lịch.
- 你 有 自己 的 博客 吗 ?
- Bạn có blog của riêng mình không?
- 她 的 博客 有 很多 粉丝
- Blog của cô ấy có rất nhiều người hâm mộ.
- 他 是 一位 知名 的 博客
- Anh ấy là một blogger nổi tiếng.
- 我 朋友 是 个 美食 博客
- Bạn tôi là một blogger ẩm thực.
- 他们 只是 想 博得 政客 们 的 赞许
- Họ chỉ muốn sự chấp thuận của các chính trị gia.
- 堂堂 主流 媒体 什么 时候 也 去 博客 圈干 龌龊事 了
- Khi nào thì các phương tiện truyền thông chính thống lại trở thành một thứ khốn nạn của thế giới blog?
- 政界 圈 各派 政客 都 谴责 了 这种 行为
- Các chính trị gia từ khắp các lĩnh vực chính trị đã lên án hành vi này.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 博客圈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 博客圈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
圈›
客›