Hán tự: 博
Đọc nhanh: 博 (bác). Ý nghĩa là: nhiều; rộng; phong phú; dồi dào; đa dạng, lớn, uyên bác; thông tuệ; biết nhiều; tinh thông. Ví dụ : - 地大物博。 Đất đai rộng lớn và tài nguyên phong phú.. - 他的知识很博。 Kiến thức của anh ấy rất phong phú.. - 这座图书馆的藏书非常博。 Sách trong thư viện này rất đa dạng.
Ý nghĩa của 博 khi là Tính từ
✪ nhiều; rộng; phong phú; dồi dào; đa dạng
多;丰富
- 地大物博
- Đất đai rộng lớn và tài nguyên phong phú.
- 他 的 知识 很博
- Kiến thức của anh ấy rất phong phú.
- 这座 图书馆 的 藏书 非常 博
- Sách trong thư viện này rất đa dạng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ lớn
大
- 他 有 一颗 博大 的 心
- Anh ấy có một trái tim rộng lớn.
Ý nghĩa của 博 khi là Động từ
✪ uyên bác; thông tuệ; biết nhiều; tinh thông
知道得多
- 他 不断 学习 以博 知
- Anh ấy không ngừng học hỏi để trau dồi kiến thức.
✪ thu được; chuốc; giành được; được; bắt được
取得
- 他 一直 努力 博得 成功
- Anh ấy luôn nỗ lực để đạt được thành công.
- 我们 必须 博得 这次 机会
- Chúng ta phải bắt được cơ hội này.
✪ cờ bạc; bài bạc; bạc
指赌钱之类的活动
- 他 沉迷于 博彩 游戏
- Anh ấy đắm chìm trong cờ bạc.
- 博钱 行为 不 可取
- Đánh bạc bằng tiền là không nên.
Ý nghĩa của 博 khi là Danh từ
✪ họ Bác
姓
- 他 姓博
- Anh ta họ Bác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 民主 博爱
- dân chủ bác ái
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 安妮 · 博林 於 1536 年 被 斩首
- Anne Boleyn bị xử tử bằng chém đầu vào năm 1536.
- 他 博得 满堂彩
- Anh ấy được hoan hô khen ngợi khắp phòng.
- 他 沉迷于 赌博
- Anh ấy nghiện đánh bạc.
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 这 是 爱 词霸 改版 后 本人 的 首篇 博客
- Đây là blog đầu tiên của tôi sau khi Iciba được sửa đổi.
- 博取 信任
- được tín nhiệm; giành được sự tín nhiệm
- 博览群书
- đọc nhiều sách vở
- 把 家中 的 珍藏 献给 博物馆
- đem những vật quý báu trong nhà tặng cho viện bảo tàng.
- 学校 授予 他 博士学位
- Trường học trao tặng cho anh ấy học vị tiến sĩ.
- 博大 精微
- học vấn uyên bác.
- 故宫博物院
- bảo tàng Cố cung
- 这个 博物馆 里 不准 使用 闪光灯
- Trong bảo tàng này không được sử dụng đèn flash.
- 社会 改良 空想家 幼稚 的 理想主义者 , 支持 善心 或 博爱 的 事件 的 改革者
- Nhà cải cách xã hội, người ủng hộ sự cải cách của các sự kiện từ thiện hoặc tình yêu thương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 博
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 博 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›