Từ hán việt: 【bác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bác). Ý nghĩa là: nhiều; rộng; phong phú; dồi dào; đa dạng, lớn, uyên bác; thông tuệ; biết nhiều; tinh thông. Ví dụ : - 。 Đất đai rộng lớn và tài nguyên phong phú.. - 。 Kiến thức của anh ấy rất phong phú.. - 。 Sách trong thư viện này rất đa dạng.

Từ vựng: HSK 5

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Động từ
Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

nhiều; rộng; phong phú; dồi dào; đa dạng

多;丰富

Ví dụ:
  • - 地大物博 dìdàwùbó

    - Đất đai rộng lớn và tài nguyên phong phú.

  • - de 知识 zhīshí 很博 hěnbó

    - Kiến thức của anh ấy rất phong phú.

  • - 这座 zhèzuò 图书馆 túshūguǎn de 藏书 cángshū 非常 fēicháng

    - Sách trong thư viện này rất đa dạng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

lớn

Ví dụ:
  • - yǒu 一颗 yīkē 博大 bódà de xīn

    - Anh ấy có một trái tim rộng lớn.

Ý nghĩa của khi là Động từ

uyên bác; thông tuệ; biết nhiều; tinh thông

知道得多

Ví dụ:
  • - 不断 bùduàn 学习 xuéxí 以博 yǐbó zhī

    - Anh ấy không ngừng học hỏi để trau dồi kiến ​​thức.

thu được; chuốc; giành được; được; bắt được

取得

Ví dụ:
  • - 一直 yìzhí 努力 nǔlì 博得 bóde 成功 chénggōng

    - Anh ấy luôn nỗ lực để đạt được thành công.

  • - 我们 wǒmen 必须 bìxū 博得 bóde 这次 zhècì 机会 jīhuì

    - Chúng ta phải bắt được cơ hội này.

cờ bạc; bài bạc; bạc

指赌钱之类的活动

Ví dụ:
  • - 沉迷于 chénmíyú 博彩 bócǎi 游戏 yóuxì

    - Anh ấy đắm chìm trong cờ bạc.

  • - 博钱 bóqián 行为 xíngwéi 可取 kěqǔ

    - Đánh bạc bằng tiền là không nên.

Ý nghĩa của khi là Danh từ

họ Bác

Ví dụ:
  • - 姓博 xìngbó

    - Anh ta họ Bác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 一个 yígè 叙利亚 xùlìyà de 女同性恋 nǚtóngxìngliàn 博主 bózhǔ

    - Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.

  • - 博物馆 bówùguǎn 展览 zhǎnlǎn 古代 gǔdài 文物 wénwù

    - Bảo tàng trưng bày cổ vật.

  • - 这里 zhèlǐ 淹博 yānbó de 知识 zhīshí ràng 惊叹 jīngtàn

    - Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.

  • - āi 博拉 bólā 病毒 bìngdú 只是 zhǐshì 一种 yīzhǒng 可能性 kěnéngxìng

    - Ebola là một khả năng.

  • - āi 博拉 bólā 通过 tōngguò 体液 tǐyè zài rén rén 之间 zhījiān 传播 chuánbō

    - Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.

  • - 民主 mínzhǔ 博爱 bóài

    - dân chủ bác ái

  • - 巴黎 bālí yǒu 很多 hěnduō 博物馆 bówùguǎn 名胜古迹 míngshènggǔjì

    - Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.

  • - 安妮 ānnī · 博林 bólín 1536 nián bèi 斩首 zhǎnshǒu

    - Anne Boleyn bị xử tử bằng chém đầu vào năm 1536.

  • - 博得 bóde 满堂彩 mǎntángcǎi

    - Anh ấy được hoan hô khen ngợi khắp phòng.

  • - 沉迷于 chénmíyú 赌博 dǔbó

    - Anh ấy nghiện đánh bạc.

  • - 鲁宾逊 lǔbīnxùn 一样 yīyàng dōu yǒu 顽强 wánqiáng 拼博 pīnbó de 精神 jīngshén

    - Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.

  • - zhè shì ài 词霸 cíbà 改版 gǎibǎn hòu 本人 běnrén de 首篇 shǒupiān 博客 bókè

    - Đây là blog đầu tiên của tôi sau khi Iciba được sửa đổi.

  • - 博取 bóqǔ 信任 xìnrèn

    - được tín nhiệm; giành được sự tín nhiệm

  • - 博览群书 bólǎnqúnshū

    - đọc nhiều sách vở

  • - 家中 jiāzhōng de 珍藏 zhēncáng 献给 xiàngěi 博物馆 bówùguǎn

    - đem những vật quý báu trong nhà tặng cho viện bảo tàng.

  • - 学校 xuéxiào 授予 shòuyǔ 博士学位 bóshìxuéwèi

    - Trường học trao tặng cho anh ấy học vị tiến sĩ.

  • - 博大 bódà 精微 jīngwēi

    - học vấn uyên bác.

  • - 故宫博物院 gùgōngbówùyuàn

    - bảo tàng Cố cung

  • - 这个 zhègè 博物馆 bówùguǎn 不准 bùzhǔn 使用 shǐyòng 闪光灯 shǎnguāngdēng

    - Trong bảo tàng này không được sử dụng đèn flash.

  • - 社会 shèhuì 改良 gǎiliáng 空想家 kōngxiǎngjiā 幼稚 yòuzhì de 理想主义者 lǐxiǎngzhǔyìzhě 支持 zhīchí 善心 shànxīn huò 博爱 bóài de 事件 shìjiàn de 改革者 gǎigézhě

    - Nhà cải cách xã hội, người ủng hộ sự cải cách của các sự kiện từ thiện hoặc tình yêu thương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 博

Hình ảnh minh họa cho từ 博

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 博 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao