Hán tự: 殁
Đọc nhanh: 殁 (một). Ý nghĩa là: chết, qua đời. Ví dụ : - 病殁。 ốm chết; bệnh chết.
Ý nghĩa của 殁 khi là Động từ
✪ chết, qua đời
死也作没; (生物) 失去生命 (跟''生、活''相对)
- 病 殁
- ốm chết; bệnh chết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殁
- 病 殁
- ốm chết; bệnh chết.
Hình ảnh minh họa cho từ 殁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm殁›