Đọc nhanh: 卑鄙 (ty bỉ). Ý nghĩa là: đê tiện; hèn hạ; bỉ ổi; đáng khinh bỉ. Ví dụ : - 他的行为非常卑鄙。 Hành vi của anh ta rất bỉ ổi.. - 他的言辞非常卑鄙。 Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.. - 他做了很多卑鄙的事。 Anh ta đã làm nhiều việc đáng khinh bỉ.
Ý nghĩa của 卑鄙 khi là Tính từ
✪ đê tiện; hèn hạ; bỉ ổi; đáng khinh bỉ
(品德、言行)恶劣;下流
- 他 的 行为 非常 卑鄙
- Hành vi của anh ta rất bỉ ổi.
- 他 的 言辞 非常 卑鄙
- Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.
- 他 做 了 很多 卑鄙 的 事
- Anh ta đã làm nhiều việc đáng khinh bỉ.
- 他 总是 用 卑鄙 的 手段
- Anh ta luôn dùng thủ đoạn hèn hạ.
- 他 的 言行 都 很 卑鄙
- Lời nói và hành động của anh ta đều hèn hạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 卑鄙
✪ 卑鄙 + 的 + Danh từ (行为/手段/勾当/事)
hành vi; phương pháp; âm mưu; việc làm là những thứ đáng khinh; hèn hạ
- 他 的 卑鄙 手段 无人 可比
- Thủ đoạn hèn hạ của anh ấy không ai sánh bằng.
- 她 用 卑鄙 的 手段 取胜
- Cô ấy dùng thủ đoạn hèn hạ để chiến thắng.
✪ Chủ ngữ + 很/太/真 + 卑鄙
đáng khinh hoặc hèn hạ; đê tiện của hành động, hành vi, hay phẩm hạnh
- 他 的 行为 太 卑鄙 了
- Hành vi của anh ta quá đáng hèn hạ.
- 他 真的 很 卑鄙
- Anh ấy thật sự rất đê tiện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑鄙
- 他 的 言辞 非常 卑鄙
- Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.
- 出身 卑贱
- xuất thân hèn mọn
- 此人 品格 卑下
- người này phẩm cách thấp hèn
- 这 人 品德 卑下
- Người này phẩm chất kém.
- 她 对 自己 的 外貌 感到 自卑
- Cô ấy cảm thấy tự ti về ngoại hình của mình.
- 这个 坏主意 太 卑鄙 了
- Ý nghĩ xấu này thật quá đê tiện.
- 他 总是 卑躬屈膝
- Anh ấy luôn cúi đầu khiêm tốn.
- 跳梁小丑 ( 指 上蹿下跳 、 兴风作浪 的 卑劣 小人 ) 。 也 作 跳踉
- vai hề nhảy nhót.
- 卑鄙无耻
- bỉ ổi vô liêm sỉ .
- 卑鄙龌龊
- đê tiện bẩn thỉu
- 卑鄙龌龊
- bỉ ổi; bẩn thỉu
- 他 真的 很 卑鄙
- Anh ấy thật sự rất đê tiện.
- 他 的 行为 非常 卑鄙
- Hành vi của anh ta rất bỉ ổi.
- 他 的 行为 太 卑鄙 了
- Hành vi của anh ta quá đáng hèn hạ.
- 他 的 言行 都 很 卑鄙
- Lời nói và hành động của anh ta đều hèn hạ.
- 他 总是 用 卑鄙 的 手段
- Anh ta luôn dùng thủ đoạn hèn hạ.
- 她 用 卑鄙 的 手段 取胜
- Cô ấy dùng thủ đoạn hèn hạ để chiến thắng.
- 他 做 了 很多 卑鄙 的 事
- Anh ta đã làm nhiều việc đáng khinh bỉ.
- 他 的 卑鄙 手段 无人 可比
- Thủ đoạn hèn hạ của anh ấy không ai sánh bằng.
- 卑微 的 工作 也 有 它 的 价值
- Công việc tầm thường có giá trị của nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卑鄙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卑鄙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卑›
鄙›