Đọc nhanh: 半吐半露 (bán thổ bán lộ). Ý nghĩa là: Nửa kín nửa hở. ☆Tương tự: bán thổ bán thôn 半吐半吞; bán thôn bán thổ 半吞半吐. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Nhân Giả mẫu thượng vị minh thuyết; tự kỉ dã bất hảo nghĩ định; toại bán thổ bán lộ cáo tố Giả mẫu 因賈母尚未明說; 自己也不好擬定; 遂半吐半露告訴賈母 (Đệ ngũ thập hồi) Vì Giả mẫu chưa nói rõ; nên tự mình cũng không tiện nói ra; cứ nửa kín nửa hở nói với Giả mẫu..
Ý nghĩa của 半吐半露 khi là Thành ngữ
✪ Nửa kín nửa hở. ☆Tương tự: bán thổ bán thôn 半吐半吞; bán thôn bán thổ 半吞半吐. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Nhân Giả mẫu thượng vị minh thuyết; tự kỉ dã bất hảo nghĩ định; toại bán thổ bán lộ cáo tố Giả mẫu 因賈母尚未明說; 自己也不好擬定; 遂半吐半露告訴賈母 (Đệ ngũ thập hồi) Vì Giả mẫu chưa nói rõ; nên tự mình cũng không tiện nói ra; cứ nửa kín nửa hở nói với Giả mẫu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半吐半露
- 半拉 苹果
- nửa quả táo
- 我们 有 半年 没 见到 奶奶 了
- Đã nửa năm nay chúng tôi chưa gặp bà rồi.
- 我 劝 了 他 半天 , 他 死活 不 答应
- tôi khuyên nó mãi, nó nhất định không chịu.
- 我 劝 了 他 半天 , 嘴唇 都 快 磨破 了
- tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.
- 敌军 死伤 太半
- quân địch thương vong hơn phân nửa
- 她 半天 不做声 , 是 生气 了 还是 怎么着
- Cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy?
- 我 儿子 行及 半岁
- Con trai tôi sắp được nửa tuổi
- 她 打电话 打 了 半天
- Cô ấy đã gọi điện rất lâu.
- 气得 半死
- tức gần chết
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 现在 我 总 觉得 比 别人 矮半截 说话 也 没 底气
- Hiện tại tôi luôn cảm thấy mình thua kém người khác, nói chuyện cũng không tự tin nữa.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 江南 半壁
- một nửa Giang Nam
- 打个 半死
- đánh gần chết
- 半死不活
- sống dở chết dở
- 人家 说了半天 , 他 也 没有 理会
- người ta nói cả buổi trời, nó cũng chẳng thèm để ý.
- 半吞半吐
- úp úp mở mở
- 问 了 半天 , 他 就是 不 吐口
- hỏi cả buổi mà nó chẳng nói chẳng rằng.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 露出 半个 屁屁 不 代表 你 性感 , 只能 说明 你 内裤 买 小 了
- Lộ một nữa mông không có nghĩa là bạn gợi cảm, nó chỉ cho thấy đồ lót của bạn mua quá nhỏ mà thôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 半吐半露
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 半吐半露 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm半›
吐›
露›