Đọc nhanh: 医生 (y sinh). Ý nghĩa là: bác sĩ; thầy thuốc. Ví dụ : - 医生在救人。 Các bác sĩ đang cứu người.. - 医生每天都很忙。 Bác sĩ mỗi ngày đều rất bận rộn.. - 你什么时候去看医生? Bạn khi nào đi gặp bác sĩ?
Ý nghĩa của 医生 khi là Danh từ
✪ bác sĩ; thầy thuốc
掌握医药知识、以治病为业的人
- 医生 在 救人
- Các bác sĩ đang cứu người.
- 医生 每天 都 很 忙
- Bác sĩ mỗi ngày đều rất bận rộn.
- 你 什么 时候 去 看 医生 ?
- Bạn khi nào đi gặp bác sĩ?
- 医生 建议 我 多 休息
- Bác sĩ khuyên tôi nghỉ ngơi nhiều hơn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 医生
✪ Động từ (看、当、找) + 医生
khám/ làm/ tìm + bác sĩ
- 我 长大 以后 要 当 医生
- Lớn lên tôi muốn làm bác sĩ.
- 我要 去 看 医生
- Tôi phải đi khám bác sĩ.
✪ Định ngữ + (的) + 医生
"医生" vai trò trung tâm ngữ
- 这位 年轻 的 医生 非常 有 耐心
- Vị bác sĩ trẻ này rất kiên nhẫn.
- 张 医生 是 我 的 主治医生
- Bác sĩ Trương là bác sĩ chính của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医生
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 他呼 医生 快来 呀
- Anh ấy gọi bác sĩ mau đến.
- 医生 在 探伤
- Bác sĩ đang kiểm tra vết thương.
- 医生 , 我 喉咙痛
- Bác sĩ ơi, họng em bị đau.
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 医生 正在 给 病人 看病
- Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
- 医生 正在 安抚 病人
- Bác sĩ đang trấn an bệnh nhân.
- 医生 安抚 了 紧张 的 病人
- Bác sĩ đã trấn an bệnh nhân đang lo lắng.
- 医生 说 他 现在 的 情况 没有 什么 大碍
- Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại
- 医生 守 着 病人
- Bác sĩ túc trực bên cạnh bệnh nhân.
- 我 最近 睡眠 不好 , 去 医院 找 医生 开 了 点儿 安眠药
- Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.
- 医药卫生
- vệ sinh y dược
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 医生 建议 我 早点 就寝
- Bác sĩ khuyên tôi đi ngủ sớm.
- 仁 医生 很 有名
- Bác sĩ Nhân rất nổi tiếng.
- 她 和 医生 提前 预约 了 检查
- Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.
- 医生 叮嘱 按时 吃药
- Bác sĩ căn dặn uống thuốc đúng giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 医生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 医生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm医›
生›
Y Sĩ, Thầy Thuốc, Bác Sĩ
Thầy Thuốc
lang trung (tên chức quan ngày xưa)thầy lang; lang; ông lang