Đọc nhanh: 医生证明书 (y sinh chứng minh thư). Ý nghĩa là: giấy chứng nhận y tế.
Ý nghĩa của 医生证明书 khi là Danh từ
✪ giấy chứng nhận y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医生证明书
- 医生 正在 给 病人 看病
- Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
- 医生 正在 安抚 病人
- Bác sĩ đang trấn an bệnh nhân.
- 医生 安抚 了 紧张 的 病人
- Bác sĩ đã trấn an bệnh nhân đang lo lắng.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 小 明 热爱 阅读 各种 书籍
- Tiểu Minh thích đọc mọi loại sách.
- 医生 说 他 现在 的 情况 没有 什么 大碍
- Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại
- 医生 眼下 正在 写书
- Bác sĩ đang miệt mài viết sách.
- 牙 医生 医术 高明
- Bác sĩ Nha có y thuật giỏi.
- 我 跟 医生 保证 , 一定 减肥
- Tôi cam đoan với bác sĩ nhất định sẽ giảm béo.
- 没有 出生证明 没有 社会保险
- Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội
- 领取 证书 需要 身份证明
- Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 医生 们 在 努力 保证 早产 婴儿 成活 方面 热情 很 高
- Các bác sĩ rất nhiệt tình trong việc đảm bảo sự sống sót của trẻ sơ sinh non.
- 他 的 医生 资格证书 已经 过期
- Chứng chỉ bác sĩ của anh ấy đã hết hạn.
- 他 的 病 明天 由 内科医生 会诊
- bệnh của anh ấy ngày mai do các bác sĩ nội khoa hội chẩn.
- 我 没有 签 出生证明
- Tôi không ký vào giấy khai sinh.
- 出生证明 上 的
- Cha trên giấy khai sinh
- 医生 们 认为 他会 失明
- Các bác sĩ cho rằng anh ấy sẽ bị mù.
- 赶明儿 我 长大 了 , 也 要 当 医生
- ngày nào đó tôi lớn tôi sẽ làm bác sĩ.
- 他们 有 医生 证明 的
- Họ có giấy phép hành nghề bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 医生证明书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 医生证明书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
医›
明›
生›
证›