Đọc nhanh: 化验单 (hoá nghiệm đơn). Ý nghĩa là: giấy xét nghiệm.
Ý nghĩa của 化验单 khi là Danh từ
✪ giấy xét nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化验单
- 按 清单 点验 物资
- căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.
- 空腹 抽血 化验
- nhịn ăn để thử máu.
- 样品 正在 化验
- Mẫu đang được xét nghiệm.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 化学 实验 很 有趣
- Thí nghiệm hóa học rất thú vị.
- 化验 结果 出 了 吗 ?
- Kết quả xét nghiệm đã ra chưa?
- 病人 的 痰 需要 化验
- Đờm của bệnh nhân cần được xét nghiệm.
- 她 在 看 化验 报告
- Cô ấy đang xem báo cáo xét nghiệm.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 这次 测验 很 简单
- Bài kiểm tra lần này rất đơn giản.
- 我 想 体验 不同 的 文化
- Tôi muốn trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.
- 经过 化验 , 材料 合格
- Trải qua xét nghiệm, vật liệu đạt tiêu chuẩn.
- 我 参加 文化 体验 活动
- Tôi tham gia hoạt động trải nghiệm văn hóa.
- 查验 单据 是否 真实
- Kiểm tra xem chứng từ có thật không.
- 医生 让 她 化验 尿样
- Bác sĩ yêu cầu cô ấy xét nghiệm mẫu nước tiểu.
- 化验 结果 明天 出
- Kết quả xét nghiệm ngày mai ra..
- 这次 体检 需要 化验 血
- Lần khám sức khỏe này cần phải xét nghiệm máu.
- 实验 有 失败 了 , 以前 的 努力 都 化为乌有 了
- Thí nghiệm lại thất bại rồi, những nỗ lực bỏ ra từ trước tới nay trở thành vô nghĩa.
- 通过 化验 , 水 可以 喝
- Thông qua xét nghiệm, nước có thể uống được.
- 体验 过 丰富 的 文化 活动 是 一种 难忘 的 纪念
- Trải nghiệm các hoạt động văn hóa phong phú là một kỷ niệm khó quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 化验单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 化验单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
单›
验›