Đọc nhanh: 化验科 (hoá nghiệm khoa). Ý nghĩa là: Phòng hoá nghiệm (xét nghiệm).
✪ Phòng hoá nghiệm (xét nghiệm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化验科
- 空腹 抽血 化验
- nhịn ăn để thử máu.
- 样品 正在 化验
- Mẫu đang được xét nghiệm.
- 化学 实验 很 有趣
- Thí nghiệm hóa học rất thú vị.
- 化验 结果 出 了 吗 ?
- Kết quả xét nghiệm đã ra chưa?
- 病人 的 痰 需要 化验
- Đờm của bệnh nhân cần được xét nghiệm.
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
- 封建社会 缺乏 现代化 的 科技
- Xã hội phong kiến thiếu công nghệ hiện đại.
- 化学 是 重要 的 学科
- Hóa học là một môn học quan trọng.
- 她 在 看 化验 报告
- Cô ấy đang xem báo cáo xét nghiệm.
- 灌输 文化 科学知识
- Truyền bá kiến thức khoa học văn hoá.
- 科学家 反复 实验 新 的 理论
- Nhà khoa học liên tục thử nghiệm các lý luận mới.
- 我 想 体验 不同 的 文化
- Tôi muốn trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.
- 经过 化验 , 材料 合格
- Trải qua xét nghiệm, vật liệu đạt tiêu chuẩn.
- 我 参加 文化 体验 活动
- Tôi tham gia hoạt động trải nghiệm văn hóa.
- 这要 看 志愿 参加 科学实验
- Làm tình nguyện viên cho một thí nghiệm khoa học
- 医生 让 她 化验 尿样
- Bác sĩ yêu cầu cô ấy xét nghiệm mẫu nước tiểu.
- 科学 是从 无数 经验 中 提炼 出来 的
- khoa học được rút ra trong vô số kinh nghiệm.
- 化验 结果 明天 出
- Kết quả xét nghiệm ngày mai ra..
- 搞 科学实验 , 不能 一阵风
- làm thực nghiệm khoa học, không thể trong chốc lát.
- 这次 体检 需要 化验 血
- Lần khám sức khỏe này cần phải xét nghiệm máu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 化验科
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 化验科 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
科›
验›