勿药有喜 wù yào yǒuxǐ

Từ hán việt: 【vật dược hữu hỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "勿药有喜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vật dược hữu hỉ). Ý nghĩa là: Không cần thuốc mà khỏi. Nghĩa bóng: Việc tự nhiên thành. Dịch Kinh Vô vọng chi tật; vật dược hữu hỉ (Vọng quái ; cửu ngũ ) ; Không càn bậy mà bị bệnh (gặp tai họa); không cần thuốc mà khỏi (có tin mừng)..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 勿药有喜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 勿药有喜 khi là Thành ngữ

Không cần thuốc mà khỏi. Nghĩa bóng: Việc tự nhiên thành. Dịch Kinh 易經 Vô vọng chi tật; vật dược hữu hỉ (Vọng quái 妄卦; cửu ngũ 九五) 无妄之疾; 勿藥有喜 Không càn bậy mà bị bệnh (gặp tai họa); không cần thuốc mà khỏi (có tin mừng).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勿药有喜

  • - yǒu 头痛 tóutòng yào ma

    - Bạn có thuốc đau đầu không?

  • - 有些 yǒuxiē rén zài 戏院 xìyuàn 附近 fùjìn 留恋 liúliàn 不去 bùqù 希望 xīwàng 看一看 kànyīkàn 他们 tāmen 喜爱 xǐài de 演员 yǎnyuán

    - Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.

  • - 这些 zhèxiē 药丸 yàowán yǒu 镇静 zhènjìng 催眠 cuīmián 作用 zuòyòng

    - Những viên thuốc này có tác dụng an thần và gây buồn ngủ.

  • - 药房 yàofáng yǒu 很多 hěnduō 药品 yàopǐn

    - Trong hiệu thuốc có rất nhiều thuốc.

  • - 药店 yàodiàn yǒu hěn 多种 duōzhǒng yào

    - Trong hiệu thuốc có rất nhiều loại thuốc.

  • - 同仁堂 tóngréntáng 有名 yǒumíng de 药店 yàodiàn

    - Đồng Nhân Đường là tiệm thuốc nổi tiếng.

  • - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan yǒu xiān de 故事 gùshì

    - Bọn trẻ thích câu chuyện có thần tiên.

  • - 药物 yàowù yǒu 成百上千 chéngbǎishàngqiān zhǒng

    - Có hàng trăm ngàn loại thuốc.

  • - 农民 nóngmín 药死 yàosǐ le 所有 suǒyǒu 害虫 hàichóng

    - Nông dân đã tiêu diệt hết sâu bọ.

  • - 喜欢 xǐhuan 带有 dàiyǒu 纹路 wénlù de 手袋 shǒudài

    - Cô ấy thích túi xách có hoa văn.

  • - 为什么 wèishíme yǒu de 房东 fángdōng 喜欢 xǐhuan 房间 fángjiān 租给 zūgěi nán 租户 zūhù

    - Tại sao một số chủ nhà thích cho nam thuê phòng?

  • - 为什么 wèishíme yǒu de 房东 fángdōng 喜欢 xǐhuan 房间 fángjiān 租给 zūgěi 租户 zūhù

    - Tại sao một số chủ nhà thích cho nữ thuê phòng?

  • - 一盒 yīhé yǒu liǎng 贴膏药 tiēgāoyào

    - Một hộp có hai miếng cao dán.

  • - 喜欢 xǐhuan 阅读 yuèdú 有趣 yǒuqù 童话 tónghuà

    - Tôi thích đọc truyện cổ tích thú vị.

  • - 无论 wúlùn 喜欢 xǐhuan 什么 shénme 无论 wúlùn yǒu duō 喜欢 xǐhuan dōu réng jiāng 如此 rúcǐ

    - Cho dù bạn thích gì, thích bao nhiêu,đều vẫn sẽ như vậy.

  • - zuì 喜欢 xǐhuan kàn 闹剧 nàojù 因为 yīnwèi 非常 fēicháng 有趣 yǒuqù

    - Anh ấy thích xem hài kịch nhất vì nó rất thú vị.

  • - 老人 lǎorén 咽药 yànyào 有声 yǒushēng

    - Người già nuốt thuốc có tiếng ực ực.

  • - 有些 yǒuxiē rén 喜欢 xǐhuan bèi 奉承 fèngcheng

    - Có một số người thích được tâng bốc.

  • - 该药 gāiyào 本身 běnshēn bìng 无害 wúhài chù dàn 酒类 jiǔlèi 同服 tóngfú yǒu 危险 wēixiǎn

    - Thuốc này không gây hại khi dùng một mình, nhưng nếu dùng cùng với rượu có thể gây nguy hiểm.

  • - 面有喜色 miànyǒuxǐsè

    - nét mặt vui mừng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 勿药有喜

Hình ảnh minh họa cho từ 勿药有喜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勿药有喜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PHH (心竹竹)
    • Bảng mã:U+52FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao