Đọc nhanh: 勿药有喜 (vật dược hữu hỉ). Ý nghĩa là: Không cần thuốc mà khỏi. Nghĩa bóng: Việc tự nhiên thành. Dịch Kinh 易經 Vô vọng chi tật; vật dược hữu hỉ (Vọng quái 妄卦; cửu ngũ 九五) 无妄之疾; 勿藥有喜 Không càn bậy mà bị bệnh (gặp tai họa); không cần thuốc mà khỏi (có tin mừng)..
Ý nghĩa của 勿药有喜 khi là Thành ngữ
✪ Không cần thuốc mà khỏi. Nghĩa bóng: Việc tự nhiên thành. Dịch Kinh 易經 Vô vọng chi tật; vật dược hữu hỉ (Vọng quái 妄卦; cửu ngũ 九五) 无妄之疾; 勿藥有喜 Không càn bậy mà bị bệnh (gặp tai họa); không cần thuốc mà khỏi (có tin mừng).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勿药有喜
- 你 有 头痛 药 吗 ?
- Bạn có thuốc đau đầu không?
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 这些 药丸 有 镇静 催眠 作用
- Những viên thuốc này có tác dụng an thần và gây buồn ngủ.
- 药房 里 有 很多 药品
- Trong hiệu thuốc có rất nhiều thuốc.
- 药店 里 有 很 多种 药
- Trong hiệu thuốc có rất nhiều loại thuốc.
- 同仁堂 有名 的 药店
- Đồng Nhân Đường là tiệm thuốc nổi tiếng.
- 孩子 们 喜欢 有 仙 的 故事
- Bọn trẻ thích câu chuyện có thần tiên.
- 药物 有 成百上千 种
- Có hàng trăm ngàn loại thuốc.
- 农民 药死 了 所有 害虫
- Nông dân đã tiêu diệt hết sâu bọ.
- 她 喜欢 带有 纹路 的 手袋
- Cô ấy thích túi xách có hoa văn.
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 男 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nam thuê phòng?
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 女 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nữ thuê phòng?
- 一盒 有 两 贴膏药
- Một hộp có hai miếng cao dán.
- 我 喜欢 阅读 有趣 童话
- Tôi thích đọc truyện cổ tích thú vị.
- 无论 你 喜欢 什么 , 无论 你 有 多 喜欢 , 都 仍 将 如此
- Cho dù bạn thích gì, thích bao nhiêu,đều vẫn sẽ như vậy.
- 他 最 喜欢 看 闹剧 , 因为 非常 有趣
- Anh ấy thích xem hài kịch nhất vì nó rất thú vị.
- 老人 咽药 嗗 嗗 有声
- Người già nuốt thuốc có tiếng ực ực.
- 有些 人 喜欢 被 奉承
- Có một số người thích được tâng bốc.
- 该药 本身 并 无害 处 但 与 酒类 同服 则 有 危险
- Thuốc này không gây hại khi dùng một mình, nhưng nếu dùng cùng với rượu có thể gây nguy hiểm.
- 面有喜色
- nét mặt vui mừng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 勿药有喜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勿药有喜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勿›
喜›
有›
药›