助教 là gì?: 助教 (trợ giáo). Ý nghĩa là: trợ giảng; trợ giáo; phụ giáo; giáo viên thực tập. Ví dụ : - 助教学校中的助理教员。 Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.. - 她担任助教。 Cô ấy đảm nhận vị trí trợ giảng.. - 我们专业课的助教很热情。 Các trợ giảng trong các khóa học chuyên nghiệp của chúng tôi rất nhiệt tình.
Ý nghĩa của 助教 khi là Danh từ
✪ trợ giảng; trợ giáo; phụ giáo; giáo viên thực tập
高等学校中职别最低的教师
- 助教 学校 中 的 助理 教员
- Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.
- 她 担任 助教
- Cô ấy đảm nhận vị trí trợ giảng.
- 我们 专业课 的 助教 很 热情
- Các trợ giảng trong các khóa học chuyên nghiệp của chúng tôi rất nhiệt tình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 助教
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 佛教 里 讲 的 相
- Tướng mạo được giảng trong Phật giáo.
- 她 从小 素奉 佛教
- Cô ấy từ nhỏ tin theo Phật giáo.
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 他 手头 紧巴巴 的 , 需要 我们 帮助
- Tình hình tài chính anh ta quá bức thiết, cần sự giúp đỡ của chúng tôi
- 奶奶 教 孙女 做 手工
- Bà dạy cháu gái làm đồ thủ công.
- 助教 学校 中 的 助理 教员
- Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.
- 用 这种 方法 教育 下一代 无异于 拔苗助长
- Giáo dục thế hệ tiếp theo theo cách này chẳng khác nào đang đốt cháy giai đoạn.
- 经过 组织 的 耐心 教育 与 帮助 他 终于 浪子回头 改邪归正 了
- Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.
- 她 担任 助教
- Cô ấy đảm nhận vị trí trợ giảng.
- 教育 有助于 促进 社会 发展
- Giáo dục giúp thúc đẩy sự phát triển xã hội.
- 这是 助理 教授 的 工作
- Đây là công việc của trợ lý giáo sư.
- 教练 帮助 我们 提高 水平
- Huấn luyện giúp chúng tôi nâng cao trình độ.
- 教师 应该 帮助 学生 建立 信心
- Giáo viên nên giúp học sinh xây dựng sự tự tin.
- 我们 专业课 的 助教 很 热情
- Các trợ giảng trong các khóa học chuyên nghiệp của chúng tôi rất nhiệt tình.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 助教
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 助教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm助›
教›