Đọc nhanh: 剧场 (kịch trường). Ý nghĩa là: rạp; kịch trường; nhà hát; rạp hát. Ví dụ : - 她在剧场担任导演。 Cô ấy đảm nhận vai trò đạo diễn tại nhà hát.. - 剧场门口总是人山人海。 Cổng nhà hát luôn đông đúc người.. - 剧场的装修非常华丽。 Nội thất của nhà hát rất sang trọng.
Ý nghĩa của 剧场 khi là Danh từ
✪ rạp; kịch trường; nhà hát; rạp hát
演出戏剧、歌舞等的场所
- 她 在 剧场 担任 导演
- Cô ấy đảm nhận vai trò đạo diễn tại nhà hát.
- 剧场 门口 总是 人山人海
- Cổng nhà hát luôn đông đúc người.
- 剧场 的 装修 非常 华丽
- Nội thất của nhà hát rất sang trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 剧场
✪ 这/Số lượng + 个/座 + 剧场
- 这座 剧场 很 古老
- Nhà hát này rất cổ kính.
- 我们 去过 这 两个 剧场
- Chúng tôi đã đến hai nhà hát này.
✪ 进/离开/在 + 剧场
- 我们 进 剧场 了
- Chúng tôi đã vào nhà hát.
- 她 离开 剧场 了
- Cô ấy đã rời khỏi nhà hát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剧场
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 这座 剧场 一天 演出 两场
- Nhà hát này diễn hai buổi mỗi ngày.
- 露天剧场
- sân khấu lộ thiên.
- 我们 进 剧场 了
- Chúng tôi đã vào nhà hát.
- 这场 戏 的 压轴 是 京剧
- Tiết mục chính của buổi biểu diễn là kinh kịch.
- 剧场 门口 总是 人山人海
- Cổng nhà hát luôn đông đúc người.
- 租借 剧场 开会
- thuê rạp kịch mở hội nghị
- 这场 灾难 加剧 了
- Thảm họa này đã trở nên nghiêm trọng hơn.
- 加 了 这 一场 , 反而 把 整个 剧本 的 效果 冲淡 了
- thêm một màn nữa, ngược lại còn làm giảm bớt hiệu quả của một kịch bản.
- 她 离开 剧场 了
- Cô ấy đã rời khỏi nhà hát.
- 我们 迫不得已 去 看 了 那场 歌剧
- Chúng tôi buộc phải đi xem buổi opera đó.
- 电视剧 的 婚礼 场面 很 浪漫
- Cảnh đám cưới trong phim truyền hình rất lãng mạn.
- 对 这场 闹剧 你 最好 是 冷眼相待 静观其变
- Đối với trò cười như thế này, bạn tốt nhất nên lặng lẽ quan sát, yên tĩnh theo dõi.
- 露天剧场 不 收音
- rạp hát ngoài trời bị loãng âm.
- 在 露天剧场 唱 不拢音
- sân khấu ngoài trời, tiếng hát bị loãng đi.
- 特写 一种 简要 但 有 戏剧性 的 重要 演员 的 出场 , 如 动作 画面 的 单一 场景
- Chụp cận cảnh một cảnh quan trọng của một diễn viên quan trọng, ngắn gọn nhưng mang tính kịch tính, như một cảnh động tác duy nhất.
- 他们 到 了 剧院 , 开场 已 很 久 了
- lúc họ đến nhà hát, buổi diễn đã mở màn lâu rồi.
- 他们 的 争吵 简直 是 一场 闹剧
- Cuộc tranh cãi của họ chẳng khác gì trò cười.
- 这个 剧场 能容 下 上千人
- nhà hát này chứa được hàng nghìn người.
- 这座 剧场 很 古老
- Nhà hát này rất cổ kính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剧场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剧场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剧›
场›