Đọc nhanh: 春柳剧场 (xuân liễu kịch trường). Ý nghĩa là: Spring Willow Society, công ty sân khấu tiên phong của Trung Quốc được thành lập tại Tokyo vào năm 1906, một phần của Phong trào Văn hóa Mới 新文化運動 | 新文化运动 , tiếp tục hoạt động tại Trung Quốc từ năm 1912 với tên gọi 新劇同志會 | 新剧同志会 [ Xin1 ju4 Tong2 zhi4 hui4].
Ý nghĩa của 春柳剧场 khi là Danh từ
✪ Spring Willow Society, công ty sân khấu tiên phong của Trung Quốc được thành lập tại Tokyo vào năm 1906, một phần của Phong trào Văn hóa Mới 新文化運動 | 新文化运动 , tiếp tục hoạt động tại Trung Quốc từ năm 1912 với tên gọi 新劇同志會 | 新剧同志会 [ Xin1 ju4 Tong2 zhi4 hui4]
Spring Willow Society, pioneering Chinese theatrical company set up in Tokyo in 1906, part of New Culture Movement 新文化運動|新文化运动 [Xin1 Wén huà Yun4 dòng], continued in China from 1912 as 新劇同志會|新剧同志会 [Xin1 jù Tóng zhì huì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春柳剧场
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 这座 剧场 一天 演出 两场
- Nhà hát này diễn hai buổi mỗi ngày.
- 露天剧场
- sân khấu lộ thiên.
- 我们 进 剧场 了
- Chúng tôi đã vào nhà hát.
- 这场 戏 的 压轴 是 京剧
- Tiết mục chính của buổi biểu diễn là kinh kịch.
- 花红柳绿 的 春天 来 了
- Mùa xuân với hoa đỏ và liễu xanh đã đến.
- 春天 柳树 开始 发芽
- Mùa xuân, cây liễu bắt đầu nảy mầm.
- 剧场 门口 总是 人山人海
- Cổng nhà hát luôn đông đúc người.
- 租借 剧场 开会
- thuê rạp kịch mở hội nghị
- 这场 灾难 加剧 了
- Thảm họa này đã trở nên nghiêm trọng hơn.
- 加 了 这 一场 , 反而 把 整个 剧本 的 效果 冲淡 了
- thêm một màn nữa, ngược lại còn làm giảm bớt hiệu quả của một kịch bản.
- 她 离开 剧场 了
- Cô ấy đã rời khỏi nhà hát.
- 我们 迫不得已 去 看 了 那场 歌剧
- Chúng tôi buộc phải đi xem buổi opera đó.
- 电视剧 的 婚礼 场面 很 浪漫
- Cảnh đám cưới trong phim truyền hình rất lãng mạn.
- 对 这场 闹剧 你 最好 是 冷眼相待 静观其变
- Đối với trò cười như thế này, bạn tốt nhất nên lặng lẽ quan sát, yên tĩnh theo dõi.
- 露天剧场 不 收音
- rạp hát ngoài trời bị loãng âm.
- 在 露天剧场 唱 不拢音
- sân khấu ngoài trời, tiếng hát bị loãng đi.
- 春节 市场 很 红火
- Chợ Tết rất náo nhiệt.
- 特写 一种 简要 但 有 戏剧性 的 重要 演员 的 出场 , 如 动作 画面 的 单一 场景
- Chụp cận cảnh một cảnh quan trọng của một diễn viên quan trọng, ngắn gọn nhưng mang tính kịch tính, như một cảnh động tác duy nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 春柳剧场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 春柳剧场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剧›
场›
春›
柳›