Hán tự: 剥
Đọc nhanh: 剥 (bác). Ý nghĩa là: cướp; cướp đi; cướp đoạt (thường dùng trong các từ ghép hoặc thành ngữ như cướp đoạt hoặc ăn tươi nuốt sống chẳng hạn), bong tróc, cướp; lấy đi bằng vũ lực. Ví dụ : - 他被剥夺了权利。 Anh ấy bị cướp đoạt quyền lợi.. - 你无权剥夺机会。 Bạn không có quyền cướp đoạt cơ hội.. - 墙面开始剥蚀脱落。 Bề mặt tường bắt đầu bị bong tróc.
Ý nghĩa của 剥 khi là Động từ
✪ cướp; cướp đi; cướp đoạt (thường dùng trong các từ ghép hoặc thành ngữ như cướp đoạt hoặc ăn tươi nuốt sống chẳng hạn)
义同'剥' (bāo) ,专用于合成词或成语,如剥夺,生吞活剥
- 他 被 剥夺 了 权利
- Anh ấy bị cướp đoạt quyền lợi.
- 你 无权 剥夺 机会
- Bạn không có quyền cướp đoạt cơ hội.
✪ bong tróc
(表面)脱落或被侵蚀
- 墙面 开始 剥蚀 脱落
- Bề mặt tường bắt đầu bị bong tróc.
- 油漆 渐渐 剥蚀 掉 了
- Sơn dần dần bị bong tróc.
✪ cướp; lấy đi bằng vũ lực
强行夺去
- 强盗 剥走 他 的 财物
- Giang hồ cướp bóc tài sản của anh ấy.
- 土匪 剥下 她 的 首饰
- Thổ phỉ cướp những đồ trang sức của cô ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剥
- 妈妈 剥掉 了 笋衣
- Mẹ đã bóc vỏ măng.
- 吞剥 民财
- xâm chiếm bóc lột tài sản của nhân dân.
- 岩石 剥离
- nham thạch tách ra
- 胎盘 早期 剥离
- nhau thai tróc sớm
- 剥去 伪装
- bóc đi lớp nguỵ trang
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 剥 豆子
- tách đậu
- 高利 盘剥
- cho vay nặng lãi
- 地主 资本家 重利 盘剥 劳动 人民
- tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
- 毒贩 被 人 生吞活剥
- Hình ảnh của một tên buôn ma túy khi hắn bị ăn thịt.
- 土匪 剥下 她 的 首饰
- Thổ phỉ cướp những đồ trang sức của cô ấy.
- 他 正在 剥莲
- Anh ấy đang bóc hạt sen.
- 他 在 剥笋 皮
- Anh ấy đang bóc vỏ măng.
- 我 剥 橘子 皮
- Tôi bóc vỏ cam.
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 封建 剥削
- bóc lột theo lối phong kiến
- 剥夺 劳动成果
- cướp đoạt thành quả lao động
- 残酷 剥削 劳动者 的 权益
- Tàn nhẫn bóc lột quyền lợi của người lao động.
- 资本家 施行 残酷 的 剥削 , 不顾 工人 的 死活
- bọn tư sản bóc lột tàn khốc, không đếm xỉa đến sự sống còn của người công nhân.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剥›