Hán tự: 削
Đọc nhanh: 削 (tước.sảo). Ý nghĩa là: gọt; vót; trảy; lóc; vạt; vạc, cắt bóng (bóng bàn). Ví dụ : - 厨师正在削土豆皮。 Đầu bếp đang gọt vỏ khoai tây.. - 她削铅笔。 Cô ấy đang gọt bút chì.. - 他技术很好,常用削击球。 Anh ta giỏi kỹ thuật, thường xuyên dùng cú đánh cắt.
Ý nghĩa của 削 khi là Động từ
✪ gọt; vót; trảy; lóc; vạt; vạc
用刀斜着去掉物体的表层
- 厨师 正在 削 土豆皮
- Đầu bếp đang gọt vỏ khoai tây.
- 她 削铅笔
- Cô ấy đang gọt bút chì.
✪ cắt bóng (bóng bàn)
乒乓球的一种打法
- 他 技术 很 好 , 常用 削 击球
- Anh ta giỏi kỹ thuật, thường xuyên dùng cú đánh cắt.
- 这个 选手 的 削球 非常 准确
- Cú đánh cắt của tay đấm này rất chính xác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 削
- 妈妈 给 我 削 梨
- Mẹ gọt lê cho tôi.
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 削 垴 填沟
- san gò lấp rãnh.
- 她 用 刀削 梨
- Cô ấy dùng dao để gọt lê.
- 把 铅笔 削尖 了
- vót nhọn bút chì rồi.
- 悬崖 削壁
- vách núi cao dựng đứng
- 他 正在 削梨
- Anh ấy đang gọt lê.
- 他 用 利刃 削苹果 , 十分 简单
- Anh ấy dùng dao sắc gọt táo, rất đơn giản.
- 封建 剥削
- bóc lột theo lối phong kiến
- 残酷 剥削 劳动者 的 权益
- Tàn nhẫn bóc lột quyền lợi của người lao động.
- 资本家 施行 残酷 的 剥削 , 不顾 工人 的 死活
- bọn tư sản bóc lột tàn khốc, không đếm xỉa đến sự sống còn của người công nhân.
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
- 厨师 正在 削 土豆皮
- Đầu bếp đang gọt vỏ khoai tây.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 总统 否决 了 削减 税收 的 议案
- Tổng thống phủ quyết đề xuất giảm thuế.
- 削减 不必要 的 开支
- cắt giảm những chi tiêu không cần thiết.
- 资本家 变本加厉 地 剥削 工人
- nhà tư bản ngày càng bóc lột công nhân tệ hại hơn
- 资本家 为了 获得 更 多 的 利润 , 拼命 地 剥削 工人
- các nhà tư bản vì muốn đạt được nhiều lợi nhuận, đã ra sức bóc lột người công nhân.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 英格兰队 某些 主力 运动员 受伤 而 使 攻球 削弱
- Một số cầu thủ chủ chốt của đội tuyển Anh bị chấn thương làm cho sức mạnh tấn công giảm đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 削
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 削 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm削›