Đọc nhanh: 刮削刀 (quát tước đao). Ý nghĩa là: Nạo (dụng cụ cầm tay); dụng cụ nạo vét (công cụ cầm tay).
Ý nghĩa của 刮削刀 khi là Danh từ
✪ Nạo (dụng cụ cầm tay); dụng cụ nạo vét (công cụ cầm tay)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮削刀
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 妈妈 给 我 削 梨
- Mẹ gọt lê cho tôi.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 刀兵 之灾
- hoạ chiến tranh; hoạ binh đao
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 小刀 儿
- dao nhỏ
- 刮削 钱财
- cắt xén tiền tài; ăn bớt tài sản.
- 她 刮 了 他 一顿
- Cô ấy đã trách mắng anh ta một trận.
- 他 老板 刮 了 他 一顿
- Sếp của anh ấy đã răn đe anh ấy một trận.
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 剃刀 儿
- dao cạo; dao lam
- 鐾刀
- mài dao
- 那 把 朴刀 锋利 无比
- Phác đao đó sắc bén vô cùng.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 刮脸刀
- dao cạo
- 她 用 刀削 梨
- Cô ấy dùng dao để gọt lê.
- 画家 喜欢 用刀 削铅笔
- Họa sĩ thích dùng dao gọt bút chì.
- 有人 把 刮胡刀 片扎 到 她 轮胎 里
- Ai đó đã nhét lưỡi dao cạo vào lốp xe của cô ấy.
- 同 你 早已 一刀两断 了 还 来 找 我 干嘛
- Từ lâu tao với mày đã cắt đứt, sao còn đến tìm tao làm gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刮削刀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刮削刀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
刮›
削›