Hán tự: 刮
Đọc nhanh: 刮 (quát). Ý nghĩa là: cạo; gọt; róc; nạo vét; tẩy; nạo, bôi; phết; dán; quết, vơ vét (của cải). Ví dụ : - 他每天早上刮胡子。 Anh ấy cạo râu mỗi sáng.. - 他把锅刮干净了。 Anh ấy cạo sạch nồi.. - 我用胶水刮粘纸张。 Tôi dùng keo để dán giấy.
Ý nghĩa của 刮 khi là Động từ
✪ cạo; gọt; róc; nạo vét; tẩy; nạo
用刀等贴着物体的表面移动
- 他 每天 早上 刮胡子
- Anh ấy cạo râu mỗi sáng.
- 他 把 锅 刮 干净 了
- Anh ấy cạo sạch nồi.
✪ bôi; phết; dán; quết
在物体表面上涂抹 (多用糨糊一类稠东西)
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 你 用 颜料 刮画 图画
- Bạn dùng sơn màu quết vẽ bức tranh.
✪ vơ vét (của cải)
搜刮 (财物)
- 他 喜欢 刮 别人 的 钱
- Anh ta thích vơ vét tiền của người khác.
- 他 总是 刮 大家 的 钱
- Anh ta luôn vơ vét tiền của mọi người.
✪ thổi; nổi (gió)
(风) 吹
- 又 刮 起风 来 了
- Gió lại nổi lên rồi!
- 风 刮得 我 头发 都 乱 了
- Gió thổi làm tóc tôi rối tung.
✪ trách mắng; răn dạy
训斥, 责骂
- 她 刮 了 他 一顿
- Cô ấy đã trách mắng anh ta một trận.
- 他 老板 刮 了 他 一顿
- Sếp của anh ấy đã răn đe anh ấy một trận.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 刮
✪ 刮 + Tân ngữ (胡子、毛、脸)
Cạo râu; cao lông
- 他 去 理发店 刮 了 胡子
- Anh ấy đi tiệm cắt tóc cạo râu.
- 这种 工具 适合 刮毛
- Loại công cụ này thích hợp để cạo lông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 刮削 钱财
- cắt xén tiền tài; ăn bớt tài sản.
- 她 刮 了 他 一顿
- Cô ấy đã trách mắng anh ta một trận.
- 他 老板 刮 了 他 一顿
- Sếp của anh ấy đã răn đe anh ấy một trận.
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 这个 船大 , 即使 刮点 风 , 也 很 安稳
- chiếc thuyền to chắc này, dù có gặp gió bão cũng rất vững
- 他 让 连长 狠狠 地 刮 了 顿 鼻子
- nó bị đội trưởng mắng cho một trận.
- 突然 狂风 大起 , 刮得 天昏地暗
- bỗng nổi gió dữ dội, trời đất u ám.
- 令人 刮目
- làm người khác thay đổi cách nhìn
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 外面 刮 大风
- Bên ngoài đang có gió lớn.
- 西北风 正 迎面 儿 刮 着
- gió tây bắc thổi thốc vào mặt
- 刮 了 一阵 大风
- Một cơn gió lớn thổi qua.
- 下午 刮 了 一阵风
- Chiều qua có một cơn gió.
- 刮脸刀
- dao cạo
- 暴风雨 把 树枝 从 树干 上 刮 了 下来
- Cơn bão đã làm cây cành bị cuốn xuống từ thân cây.
- 刮 冷风
- thổi gió lạnh.
- 爸爸 胡子 总是 刮净
- Râu của bố luôn được cạo sạch.
- 他 把 锅 刮 干净 了
- Anh ấy cạo sạch nồi.
- 他 每天 早上 都 要 刮 胡须
- Anh ấy cạo râu mỗi sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刮›