Đọc nhanh: 一塌刮子 (nhất tháp quát tử). Ý nghĩa là: tất cả, tổng cộng; gộp chung lại.
Ý nghĩa của 一塌刮子 khi là Thành ngữ
✪ tất cả
通通
✪ tổng cộng; gộp chung lại
总共加在一起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一塌刮子
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 缲 一根 带子
- viền một dây đai.
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 女孩子 应该 矜持 一点儿
- Cô gái nên biết giữ mình một chút.
- 她 穿 了 一件 艳丽 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy rất lộng lẫy.
- 一肚子 怨气
- vô cùng bực dọc
- 一 梭子 子弹
- một băng đạn.
- 孩子 净一净 盘子
- Đứa trẻ lau sạch cái đĩa.
- 桌子 上 有 一只 筷子
- Trên bàn có một đôi đũa.
- 桌子 上 有 一条 毯子
- Có một tấm thảm trên bàn.
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 桌子 怎么 擦 不 干净 ? 你 在 擦 一下 吧
- Sao lại không lau sạch được bàn? Cậu lau thêm một lúc đi.
- 孩子 擦 着 了 一根 火柴
- Đứa bé quẹt một que diêm.
- 我 有 俩 孩子 , 一个 儿子 和 一个 女儿
- Tôi có hai người con, một trai một gái.
- 我 有 一个 儿子
- Tôi có một người con trai.
- 老板 刚才 刮 了 他 一顿 胡子
- Ông chủ vừa trách mắng anh ấy một trận.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 搪上 一块 板子 就 塌 不 下来 了
- chống một tấm ván là không đổ được.
- 轰隆 一声 巨响 , 房子 倒塌 下来
- ầm một tiếng, căn nhà đổ sụp xuống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一塌刮子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一塌刮子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
刮›
塌›
子›