Đọc nhanh: 利口 (lợi khẩu). Ý nghĩa là: khéo nói; biết cách ăn nói, đã miệng; sướng miệng, khẩu cấp. Ví dụ : - 一张利口(也说利嘴)。 miệng khéo nói.. - 这几道凉菜, 吃起来真利口。 mấy món xà-lách này ăn thiệt ngon.
Ý nghĩa của 利口 khi là Động từ
✪ khéo nói; biết cách ăn nói
能说会道的嘴
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
✪ đã miệng; sướng miệng
爽口
- 这 几道 凉菜 , 吃 起来 真 利口
- mấy món xà-lách này ăn thiệt ngon.
✪ khẩu cấp
✪ mau miệng
指不加考虑, 有话就说或好传闲话的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利口
- 她 的 口语 流利 得 像是 本地人
- Cô ấy nói tiếng Trung lưu loát như người bản địa.
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 刀口 锋利
- lưỡi dao sắc bén
- 这口 刀 很 锋利
- Con dao này rất sắc.
- 这 把 刀 的 口 很 锋利
- Lưỡi của con dao này rất sắc bén.
- 剪刀 的 刃口 很 锋利
- Lưỡi kéo rất sắc bén.
- 这 把 剉 的 刃口 非常 锋利
- Lưỡi của chiếc giũa này rất sắc bén.
- 货币贬值 有利于 出口 吗 ?
- Đồng tiền mất giá có lợi cho xuất khẩu không?
- 良药苦口利于病 , 忠言逆耳利于行
- thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng; thuốc hay đắng miệng trị được bệnh, lời ngay chướng tai lợi cho việc.
- 良药苦口利于病
- thuốt đắng dã tật.
- 良药苦口利于病
- thuốc đắng dã tật.
- 喝 大量 可口可乐 对 健康 不利
- Uống nhiều coca không tốt cho sức khỏe
- 口角生风 ( 形容 说话 流利 )
- ăn nói lưu loát.
- 剪刀 的 口 十分 锐利
- Lưỡi của cây kéo rất sắc nhọn.
- 这 几道 凉菜 , 吃 起来 真 利口
- mấy món xà-lách này ăn thiệt ngon.
- 他 能 说 一口 流利 的 汉语
- Anh ấy có thể nói tiếng Trung lưu loát.
- 他 居然 能 说 一口 流利 的 汉语
- Anh ấy thế mà lại nói tiếng Trung lưu loát đến vậy.
- 这 孩子 普通话 说 得 很 流利 , 可 半年前 还是 一口 的 广东话 呢
- đứa bé này nói tiếng Phổ Thông rất lưu loát nhưng nửa năm về trước vẫn nói đặc giọng Quảng Đông.
- 她 说 一口 流利 的 英语
- Cô ấy nói một câu tiếng Anh lưu loát.
- 他 能 说 一口 流利 的 粤语
- Anh ấy có thể nói tiếng Quảng lưu loát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 利口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 利口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
口›