Đọc nhanh: 利口酒用色素 (lợi khẩu tửu dụng sắc tố). Ý nghĩa là: Phẩm màu cho rượu mùi.
Ý nghĩa của 利口酒用色素 khi là Danh từ
✪ Phẩm màu cho rượu mùi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利口酒用色素
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 想 利用 我 的 虚荣心 吗
- Chơi với sự phù phiếm của tôi?
- 请 用 酒精 擦拭 桌子
- Hãy dùng cồn để lau bàn.
- 他 戴 着 蓝色 口罩
- Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 利用 近海 养殖 海带
- lợi dụng vùng duyên hải để nuôi trồng rong biển.
- 用 口哨 模仿 布谷鸟 叫
- huýt sáo bắt chước theo tiếng chim cuốc.
- 盗贼 会 利用 锡箔 来 绕过 安保 系统
- Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.
- 我 觉得 梭 利斯 的确 在 服用 兴奋剂
- Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
- 你 就 像是 雅利安 橄榄球 员 角色
- Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.
- 泰山 崩于 前 而 面不改色 , 黄河 决于 口而心 不 惊慌
- Đại Sơn mặt không đổi sắc, Hoàng Hà quyết không loạn.
- 充分利用 空闲 设备
- hăm hở tận dụng những thiết bị để không。
- 她 利用 闲暇 时间 做饭
- Cô ấy tận dụng thời gian rảnh nấu ăn.
- 水力发电 利用 水 的 能源
- Thủy điện sử dụng năng lượng từ nước.
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 酒筹 ( 行酒令 时 所用 的 筹 )
- thẻ phạt rượu.
- 用酒 冲服
- Hoà với rượu mà uống.
- 伤口 用 酒精 消毒 杀得 慌
- Dùng cồn rửa vết thương, xót chết đi được.
- 药酒 有 的 口服 , 有 的 外用
- Rượu thuốc có loại uống được, có loại dùng ngoài da.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 利口酒用色素
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 利口酒用色素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
口›
用›
素›
色›
酒›