Đọc nhanh: 初来乍到 (sơ lai sạ đáo). Ý nghĩa là: mới đến; vừa mới đến; chân ướt chân ráo. Ví dụ : - 我初来乍到,请多关照。 Tôi mới đến, xin hãy giúp đỡ nhiều.. - 他初来乍到,还不太了解情况。 Anh ấy mới đến nên vẫn chưa hiểu rõ tình hình.
Ý nghĩa của 初来乍到 khi là Thành ngữ
✪ mới đến; vừa mới đến; chân ướt chân ráo
刚刚来到
- 我 初来乍到 , 请多关照
- Tôi mới đến, xin hãy giúp đỡ nhiều.
- 他 初来乍到 , 还 不 太 了解 情况
- Anh ấy mới đến nên vẫn chưa hiểu rõ tình hình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初来乍到
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 鸟儿 鸣叫 是 春天 到来 的 征兆
- Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.
- 看到 那幅 画 , 她 不禁 惊叹 起来
- Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.
- 自从 我 上次 见到 他 以来 , 他 又 长胖 了
- Từ khi tôi gặp anh lần cuối cho tới nay, anh ta lại béo lên rồi.
- 欢迎您 来到 义乌 !
- Hoan nghênh bạn đến với Nghĩa Ô!
- 原来 是 堵车 , 难怪 你 迟到 了
- Thì ra là kẹt xe, khó trách bạn đến trễ.
- 看到 老师 突然 进来 , 他 肆无忌惮 的 大笑 戛然而止
- Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.
- 我们 可以 通过 烧 石灰石 来 得到 石灰
- Chúng ta có thể sản xuất vôi bằng cách nung đá vôi.
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 他 恨不得 长出 翅膀 来 一下子 飞 到 北京 去
- anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
- 事到如今 , 后悔 也 来不及 了
- Sự việc như bây giờ, hối hận cũng đã muộn.
- 他 对 未来 感到 特别 烦恼
- Anh ấy thấy rất phiền muộn về tương lai.
- 春天 到 了 , 蓓蕾 初绽
- Mùa xuân đến, nụ hoa bắt đầu nở.
- 大妈 看到 这 未来 的 儿媳妇 , 打 心眼儿 里 高兴
- Bà mẹ nhìn thấy cô con dâu tương lai, trong lòng cảm thấy vui mừng.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 鸡 乍 着 翅 跳 起来
- Con gà giương cánh nhảy lên.
- 初伏 已经 到来 了
- Ngày sơ phục đã đến rồi. (ngày đầu tiên trong ba ngày nóng nhất trong năm)
- 我 初来乍到 , 请多关照
- Tôi mới đến, xin hãy giúp đỡ nhiều.
- 他 初来乍到 , 还 不 太 了解 情况
- Anh ấy mới đến nên vẫn chưa hiểu rõ tình hình.
- 我 新来乍到 , 请多关照
- Tôi mới đến, xin hãy giúp đỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初来乍到
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初来乍到 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乍›
初›
到›
来›