Đọc nhanh: 创始人 (sáng thủy nhân). Ý nghĩa là: người sáng tạo, người sáng lập, người khởi xướng. Ví dụ : - 那个快客浏览器的创始人吗 Người tạo ra trình duyệt web Kracker?. - 为什么宾州的创始人 Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
Ý nghĩa của 创始人 khi là Danh từ
✪ người sáng tạo
creator
- 那个 快客 浏览器 的 创始人 吗
- Người tạo ra trình duyệt web Kracker?
✪ người sáng lập
founder
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
✪ người khởi xướng
initiator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创始人
- 学校 努力 培 创新 人才
- Trường học nỗ lực bồi dưỡng nhân tài sáng tạo.
- 这 一切 都 从 那 俄国人 开始
- Tất cả những thứ chết tiệt này bắt đầu với tiếng Nga đó
- 海底 捞 品牌 于 1994 年 创始 于 四川 简阳
- Thương hiệu Haidilao được thành lập năm 1994 tại Jianyang, Tứ Xuyên。
- 摆脱 前人 的 窠臼 , 独创一格
- thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.
- 敌人 开始 亡 逃 了
- Kẻ địch bắt đầu chạy trốn rồi.
- 敌人 突然 开始 打仗
- Quân đich bất ngờ khơi mào giao tranh.
- 劳动 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân lao động là những người sáng tạo ra lịch sử.
- 《 人民日报 》 于 1948 年 6 月 15 日 创刊
- 'Báo Nhân Dân (Trung Quốc) số báo ra mắt đầu tiên là vào ngày 15-6-1948.
- 创始人
- người sáng lập.
- 这位 诗人 虽然 抱负 远大 , 却 始终 被 大材小用
- Nhà thơ dù có tham vọng lớn nhưng luôn không được trọng dụng.
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 动画片 绘制 者 设计 、 创作 或 制作 动画片 的 人 , 如 艺术家 或 技术人员
- Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.
- 我 的 人生 才 刚刚开始
- Cuộc đời tôi vừa mới bắt đầu
- 原始人 , 未开化 的 人 被 其他 民族 或 群体 视为 拥有 原始 文化 的 人
- Người nguyên thủy, người chưa phát triển được xem là những người có văn hóa nguyên thủy bởi các dân tộc hoặc nhóm khác.
- 创业 伊始 充满 屯 邅
- Khi mới khởi nghiệp đầy truân chuyên.
- 这人 很乏 创造力
- Người này rất thiếu sức sáng tạo.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 纳诺 维 的 创办人
- Đó là người sáng lập Nanovex.
- 他 是 公司 的 创始人 之一
- Ông ấy là một trong những người sáng lập công ty.
- 那个 快客 浏览器 的 创始人 吗
- Người tạo ra trình duyệt web Kracker?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 创始人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 创始人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
创›
始›