Đọc nhanh: 分文 (phân văn). Ý nghĩa là: xu; ít tiền; vài xu (rất ít tiền). Ví dụ : - 分文不值 không đáng một xu. - 身无分文 không một xu dính túi.. - 分文不取 không lấy một xu
Ý nghĩa của 分文 khi là Danh từ
✪ xu; ít tiền; vài xu (rất ít tiền)
指很少的钱
- 分文不值
- không đáng một xu
- 身无分文
- không một xu dính túi.
- 分文不取
- không lấy một xu
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分文
- 文章 分成 四个 部分
- Bài viết được chia thành bốn phần.
- 我 按照 大小 分类 这些 文件
- Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.
- 我们 需要 把 文件 分类
- Chúng ta cần phân loại tài liệu.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 这些 文章 分 三集 出版
- Những bài viết này được xuất bản thành ba phần.
- 分文不取
- không lấy một xu
- 文化 与 文 密不可分
- Văn hóa và văn minh không thể tách rời.
- 身无分文
- không một xu dính túi.
- 初期 白话文 , 搀用 文言 成分 的 比较 多
- văn bạch thoại ở thời kỳ đầu lẫn khá nhiều thành phần văn ngôn.
- 把 混合物 煮 至 沸腾 , 然後再 用 文火 煮 十分钟
- Đun sôi hỗn hợp, sau đó đun nhỏ lửa trong mười phút nữa.
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
- 分文不值
- không đáng một xu
- 这 对于 截图 保持 文件大小 比较 小 十分 重要
- Điều này rất quan trọng đối với ảnh chụp màn hình để giữ cho kích thước tệp nhỏ.
- 本文 除 引言 部分 外 , 共 分为 上下 两编
- Bài viết này được chia thành hai phần ngoại trừ phần giới thiệu.
- 这 篇文章 的 本论 部分 很 精彩
- Phần chính của bài viết này rất đặc sắc.
- 本文 准备 就 以下 三个 问题 分别 加以 论述
- bài văn này sẽ lần lượt trình bày và phân tích ba vấn đề dưới đây.
- 文化 是 社会 的 组成部分
- Văn hóa là một phần tạo nên xã hội.
- 我 要是 治不好 你 的 病 分文不取
- nếu không trị hết bệnh cho anh, tôi không lấy một xu.
- 文艺 小分队
- phân đội văn nghệ
- 这宗 文件 十分 重要
- Đống tài liệu này rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分文
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
文›