Đọc nhanh: 出路 (xuất lộ). Ý nghĩa là: lối ra; lối thoát; đường ra; chỗ thoát, đầu ra (buôn bán hàng hóa), tiền đồ; con đường. Ví dụ : - 他还没找到出路。 Anh ấy chưa tìm được lối thoát.. - 我终于找到了出路。 Cuối cùng tôi đã tìm được lối thoát.. - 你们发现出路了吗? Các bạn đã tìm thấy lối thoát chưa?
Ý nghĩa của 出路 khi là Danh từ
✪ lối ra; lối thoát; đường ra; chỗ thoát
通向外面或向前发展的道路
- 他 还 没 找到 出路
- Anh ấy chưa tìm được lối thoát.
- 我 终于 找到 了 出路
- Cuối cùng tôi đã tìm được lối thoát.
- 你们 发现 出路 了 吗 ?
- Các bạn đã tìm thấy lối thoát chưa?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đầu ra (buôn bán hàng hóa)
产品卖出去的出路
- 这个 产品 没有 出路
- Sản phẩm này không có đầu ra.
- 公司 一直 在 找出路
- Công ty luôn tìm kiếm đầu ra.
- 这 行业 没有 出路 了
- Ngành này không còn đầu ra nữa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tiền đồ; con đường
维持生存或者断续向前发展的办法,也可以指前途
- 我们 需要 另谋出路
- Chúng ta cần tìm một con đường khác.
- 唯一 的 出路 就是 合作
- Con đường duy nhất là hợp tác.
- 他 找到 了 好 的 出路
- Anh ấy đã tìm được tiền đồ tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 出路 với từ khác
✪ 出路 vs 活路
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出路
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 爱情 自会 寻 出路
- Tình yêu sẽ tìm thấy con đường của nó.
- 把 人马 分 做 三路 , 两路 埋伏 , 一路 出击
- chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 电路系统 出 了 故障
- Hệ thống điện đã bị trục trặc.
- 李娜 没有 完成 她 的 音乐 事业 半路出家 当 了 尼姑
- Lina vẫn chưa hoàn thành sự nghiệp âm nhạc của mình, nửa chặng đường liền lựa chọn xuất gia .
- 拓出 一条 新路
- Mở ra một con đường mới.
- 前面 出现 了 歧路
- Ở phía trước xuất hiện đường rẽ.
- 俗话说 穷家富路 出门 应多 带些 钱
- Như có câu nói, ở nhà thế nào cũng được, đi đường phải rủng rỉnh, bạn nên mang nhiều tiền hơn khi bạn ra ngoài.
- 我 在 路边 等 出租
- Tôi đang ven đường đợi xe taxi..
- 他 是 出差 路过 这里 的 , 搭便 看看 大家
- anh ấy đi công tác qua đây, nhân tiện ghé thăm mọi người.
- 他 还 没 找到 出路
- Anh ấy chưa tìm được lối thoát.
- 这 行业 没有 出路 了
- Ngành này không còn đầu ra nữa.
- 我们 选 了 水路 出行
- Chúng ta chọn đi đường thủy.
- 我 终于 找到 了 出路
- Cuối cùng tôi đã tìm được lối thoát.
- 公司 一直 在 找出路
- Công ty luôn tìm kiếm đầu ra.
- 此 路 常有 险地 出现
- Con đường này thường có nơi hiểm trở xuất hiện.
- 他 找到 了 好 的 出路
- Anh ấy đã tìm được tiền đồ tốt.
- 你们 发现 出路 了 吗 ?
- Các bạn đã tìm thấy lối thoát chưa?
- 这个 产品 没有 出路
- Sản phẩm này không có đầu ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
路›