Đọc nhanh: 冲击钻头 (xung kích toản đầu). Ý nghĩa là: Mũi khoan bê tông. Ví dụ : - 他在想购买冲击钻头5mm,但是在淘宝找了半天还没找着 Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
Ý nghĩa của 冲击钻头 khi là Danh từ
✪ Mũi khoan bê tông
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲击钻头
- 迎头痛击
- đánh đòn phủ đầu
- 迎头痛击
- đánh đòn phủ đầu; chặn đầu giáng những đòn thật đau.
- 他 扭过头来 冲 我 笑了笑
- Anh ấy quay đầu lại nhìn tôi cười.
- 我 在 木头 上 钻个 眼儿
- Tôi khoan một lỗ trên gỗ.
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 胜利 冲昏头脑
- thắng lợi làm u mê đầu óc.
- 胜利 冲昏头脑
- thắng lợi làm choáng váng đầu óc; say sưa vì thắng lợi.
- 他 用 尺子 猛击 我 的 头部
- Anh ta dùng thước đánh vào đầu tôi.
- 打开 车门 , 他 一头 钻 了 进去
- vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.
- 她 的 脚击 到 了 石头 上
- Chân của cô ấy đã va vào đá.
- 他 用 拳头 猛击 我
- Anh ấy đấm mạnh vào tôi.
- 救人 的 念头 凌驾 一切 , 他 转身 向 大火 冲 去
- ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.
- 冷水浇头 ( 比喻 受到 意外 的 打击 或 希望 突然 破灭 )
- dội nước lạnh lên đầu (ví với bị đả kích bất ngờ hoặc bị thất vọng bất ngờ).
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 向 敌人 发起 冲击
- Tấn công kẻ địch.
- 我 今天 不想 拿 第二名 , 想 冲击 冠军
- Tôi không muốn về nhì hôm nay, tôi muốn đạt được chức vô địch.
- 海浪 不断 冲击 着 防护堤
- Sóng liên tục đập vào bức tường bảo vệ.
- 他 不管不顾 地 冲上去 , 挥 起 拳头 就 打
- hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冲击钻头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冲击钻头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冲›
击›
头›
钻›