Đọc nhanh: 手电钻 (thủ điện toản). Ý nghĩa là: Máy khoan tay; máy khoan điện tay. Ví dụ : - 手电钻有各种各样的,不知道你想买那种? Máy khoan tay cũng có nhiều loại khác nhau, không biết bạn muốn mua loại nào ạ?
Ý nghĩa của 手电钻 khi là Danh từ
✪ Máy khoan tay; máy khoan điện tay
- 手 电钻 有 各种各样 的 , 不 知道 你 想 买 那种 ?
- Máy khoan tay cũng có nhiều loại khác nhau, không biết bạn muốn mua loại nào ạ?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手电钻
- 她 的 手上 戴着 一枚 钻戒
- Trên tay cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương.
- 用 手电筒 照一照
- lấy đèn pin rọi xem.
- 糟糕 ! 手机 没电 了
- Toang rồi, Điện thoại hết pin rồi.
- 你 随手 把 电话 接 了 吧
- Anh tiện tay thì nghe điện đi.
- 我 的 手机 电量 只有 百分之五 了
- Điện thoại của tôi chỉ còn 5% pin
- 电钻 钻孔 很快
- Máy khoan điện khoan lỗ rất nhanh.
- 用 电钻 来 绞孔
- Dùng máy khoan điện để khoan lỗ.
- 他 接到 电报 , 跟 手儿 搭 上 汽车 走 了
- anh ấy vừa nhận điện báo là lập tức lên xe ô-tô đi ngay.
- 她 给 男朋友 打电话 打 到 手机 没 电
- Cô ta gọi cho bạn trai và họ nói chuyện cho đến khi điện thoại hết pin.
- 手电筒 霍然 一 亮
- đèn pin bỗng nhiên loé sáng.
- 手电筒 亮 了 一下
- Đèn pin loé sáng lên một cái.
- 这个 手电筒 没光 了
- Sao cái đèn pin này không sáng nữa.
- 这部 电视剧 由 两家 电视台 联手 摄制
- bộ phim này do hai đài truyền hình cùng hợp tác sản xuất.
- 他 硬逼 我 买下 了 他 的 二手货 电脑
- Anh ta ép tôi phải mua cái máy tính cũ của anh ta.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 手电筒 发出 的 亮点 很小
- Điểm sáng phát ra từ đèn pin rất nhỏ.
- 这台 二手 电视 很 便宜
- Chiếc tivi cũ này rất rẻ.
- 这 只 镶 钻 的 名牌 手表 价格 肯定 不菲 啊 !
- Chiếc đồng hồ hàng hiệu đính kim cương này chắc chắn rất đắt tiền!
- 他 用 手电筒 烛亮 了 黑暗 的 角落
- Anh ấy dùng đèn pin để chiếu sáng góc tối.
- 手 电钻 有 各种各样 的 , 不 知道 你 想 买 那种 ?
- Máy khoan tay cũng có nhiều loại khác nhau, không biết bạn muốn mua loại nào ạ?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手电钻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手电钻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
电›
钻›