Đọc nhanh: 写字板 (tả tự bản). Ý nghĩa là: bìa kẹp hồ sơ, máy tính bảng viết. Ví dụ : - 沃伦用写字板夹把病人切开了 Warren cắt đứt một anh chàng bằng bìa kẹp hồ sơ?
Ý nghĩa của 写字板 khi là Danh từ
✪ bìa kẹp hồ sơ
clipboard
- 沃伦 用 写字板 夹 把 病人 切开 了
- Warren cắt đứt một anh chàng bằng bìa kẹp hồ sơ?
✪ máy tính bảng viết
writing tablet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 写字板
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 请 擦 黑板 上 的 字
- Xin hãy xóa chữ trên bảng đen.
- 字 写 得 很 匀称
- chữ viết rất đều
- 他 正在 练习 写字
- Anh ấy đang luyện viết chữ.
- 书写 汉字 需要 练习
- Viết chữ Hán cần phải luyện tập.
- 老师 把 答案 写 在 黑板 上
- Giáo viên viết câu trả lời lên bảng.
- 写 了 一张 字据
- viết chứng từ.
- 老师 写 了 一行 字
- Thầy giáo viết một dòng chữ.
- 他 写字 不 落 一笔
- Anh ấy viết chữ không bỏ sót một nét.
- 他 一笔一画 认真 写 名字
- Anh ấy viết tên một cách cẩn thận từng nét một.
- 他 写下 了 一列 数字
- Anh ấy viết xuống một dãy số.
- 名 帖子 上 写 了 我 的 名字
- Trên danh thiếp có viết tên của tôi.
- 她 教 儿子 写字
- Cô ấy dạy con trai viết chữ.
- 把 字 写 在 格儿 里
- Viết chữ trong ô vuông kẻ.
- 他 的 字 写 得 不成 个儿
- chữ nó viết chẳng thành hình thành thù gì cả.
- 天 字 的 草写 是 什么样 儿
- chữ "Thiên" viết thảo ra sao?
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 白色 实验 褂 写字板 护目镜
- Với áo khoác trắng phòng thí nghiệm và bảng kẹp hồ sơ và kính bảo hộ.
- 老师 在 黑板 上 写字
- Giáo viên đang viết chữ trên bảng đen.
- 沃伦 用 写字板 夹 把 病人 切开 了
- Warren cắt đứt một anh chàng bằng bìa kẹp hồ sơ?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 写字板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 写字板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm写›
字›
板›