Đọc nhanh: 斩内外腰身内里 (trảm nội ngoại yêu thân nội lí). Ý nghĩa là: Chặt lót MG HT HN.
Ý nghĩa của 斩内外腰身内里 khi là Danh từ
✪ Chặt lót MG HT HN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斩内外腰身内里
- 外感内伤
- ngoại cảm nội thương
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 室内 室外 要 天天 扫除
- nhà trong nhà ngoài ngày nào cũng phải quét dọn.
- 长城 内外
- bên trong và bên ngoài Trường Thành.
- 他 过分 注重 外表 , 忽视 了 内涵
- Anh ấy quá chú trọng vào bề ngoài, bỏ qua nội dung.
- 他 在 班里 很 内向
- Anh ấy rất hướng nội trong lớp.
- 住 在 离 城中心 半径 25 英里 的 范围 内 的 家庭
- Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.
- 警察 搜查 了 半径 两英里 范围 内 所有 的 田野 和 森林
- Cảnh sát đã tiến hành tìm kiếm tất cả các cánh đồng và rừng trong bán kính hai dặm Anh.
- 户外 比 室内 爽朗 得 多
- ngoài trời sáng hơn trong nhà nhiều.
- 内外交困
- trong ngoài, khó khăn dồn dập đổ đến.
- 如果 包装 内部 有 干燥剂 , 在 包装 外 必须 作出 标记
- Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.
- 身体 内 的 器官 共同 工作
- Các cơ quan trong cơ thể cùng làm việc.
- 内忧外患
- trong rối ngoài loạn.
- 产品 行销 海内外
- Sản phẩm được bán trong và ngoài nước.
- 内外 因 结合 导致 了 公司 的 倒闭
- Sự kết hợp của các yếu tố bên trong và bên ngoài đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty.
- 一个月 内外
- độ một tháng.
- 这里 有 室内 游泳池
- Có một hồ bơi trong nhà.
- 内外有别
- trong ngoài có sự khác biệt.
- 可是 内乡 标志性 建筑 , 那里 四季如春
- Nhưng đó là một tòa nhà mang tính biểu tượng ở Nội Hương, nơi mà bốn mùa đẹp như xuân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斩内外腰身内里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斩内外腰身内里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
外›
斩›
腰›
身›
里›